Tỷ giá hối đoái BRL sang ADA hôm nay
So với ngày hôm qua, tỷ giá hối đoái BRL/ADA đã tăng.
Hôm nay, tỷ giá hối đoái từ Brazilian Real (BRL) sang Cardano (ADA) đã có sự tăng nhẹ. Giá hiện tại của 1 ADA xấp xỉ là R$3.06, với sự thay đổi 24h là +1.120000%.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá hối đoái BRL sang ADA đạt mức cao là R$3.96 cho mỗi 1 ADA và mức thấp là R$2.76 cho mỗi 1 ADA.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá hối đoái BRL sang ADA đạt đỉnh ở mức R$4.68 cho mỗi 1 ADA và chạm đáy ở mức R$2.76 cho mỗi 1 ADA.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1 BRL sang ADA
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 0.3267 ADA sang BRL là R$1 BRL, với sự thay đổi +1.120000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ADA/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 0.3267 ADA/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Cardano
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5665 | +1.170000% | |
![]() Giao ngay | $0.000005262 | +0.920000% | |
![]() Giao ngay | $0.5673 | +1.330000% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.566 | +0.910000% |
The real-time trading price of ADA/USDT Spot is $0.5665, with a 24-hour trading change of +1.170000%, ADA/USDT Spot is $0.5665 and +1.170000%, and ADA/USDT Perpetual is $0.566 and +0.910000%.
Bảng chuyển đổi Cardano sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi ADA sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ADA | 3.06BRL |
2ADA | 6.12BRL |
3ADA | 9.18BRL |
4ADA | 12.24BRL |
5ADA | 15.3BRL |
6ADA | 18.36BRL |
7ADA | 21.42BRL |
8ADA | 24.48BRL |
9ADA | 27.54BRL |
10ADA | 30.6BRL |
100ADA | 306.01BRL |
500ADA | 1,530.07BRL |
1000ADA | 3,060.15BRL |
5000ADA | 15,300.75BRL |
10000ADA | 30,601.5BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang ADA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 0.3267ADA |
2BRL | 0.6535ADA |
3BRL | 0.9803ADA |
4BRL | 1.3ADA |
5BRL | 1.63ADA |
6BRL | 1.96ADA |
7BRL | 2.28ADA |
8BRL | 2.61ADA |
9BRL | 2.94ADA |
10BRL | 3.26ADA |
1000BRL | 326.78ADA |
5000BRL | 1,633.9ADA |
10000BRL | 3,267.81ADA |
50000BRL | 16,339.06ADA |
100000BRL | 32,678.13ADA |
Bảng chuyển đổi số tiền ADA sang BRL và BRL sang ADA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ADA sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BRL sang ADA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 0.3267Cardano phổ biến
Cardano | 0.3267 ADA |
---|---|
![]() | $0.1829USD |
![]() | €0.1633EUR |
![]() | ₹15.35INR |
![]() | Rp2,788.21IDR |
![]() | $0.2482CAD |
![]() | £0.1372GBP |
![]() | ฿6.06THB |
Cardano | 0.3267 ADA |
---|---|
![]() | ₽16.98RUB |
![]() | R$0.9997BRL |
![]() | د.إ0.6762AED |
![]() | ₺6.27TRY |
![]() | ¥1.29CNY |
![]() | ¥26.46JPY |
![]() | $1.43HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 0.3267 ADA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 0.3267 ADA = $0.1829 USD, 0.3267 ADA = €0.1633 EUR, 0.3267 ADA = ₹15.35 INR, 0.3267 ADA = Rp2,788.21 IDR, 0.3267 ADA = $0.2482 CAD, 0.3267 ADA = £0.1372 GBP, 0.3267 ADA = ฿6.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
HYPE chuyển đổi sang BRL
BCH chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6 |
![]() | 0.0008545 |
![]() | 0.03731 |
![]() | 91.9 |
![]() | 42.16 |
![]() | 0.1405 |
![]() | 0.6103 |
![]() | 91.95 |
![]() | 16,376.32 |
![]() | 331.24 |
![]() | 556.6 |
![]() | 0.03716 |
![]() | 163.39 |
![]() | 0.0008544 |
![]() | 2.28 |
![]() | 0.184 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi BRL sang ADA
Nhập số lượng BRL của bạn
Nhập số lượng BRL của bạn
Chọn Cardano(ADA)
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn ADA hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Brazilian Real hiện tại theo Cardano hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cardano.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cardano sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cardano sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cardano sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cardano (ADA)

Cardano ADA Price Prediction: The Coin Republic's 2025 Market Analysis
Explore the potential of Cardano and the price trajectory of ADA in 2025.

Is Cardano a good investment in 2025: the long-term potential of ADA
Explore the potential of Cardano as a robust investment in 2025.

ADA Coin Price Today: Analysis, Trends & 2025 Forecast
Get the latest ADA coin price, market trends, and expert forecast for 2025.

What Is Namada? Redefining the Future of Multichain Privacy
Namada is a Layer-1 blockchain focused on privacy protection within the Cosmos ecosystem.

Cardano Price USD 2025: ADA Trends & Forecast Analysis
Explore ADA price trends and forecast for 2025. Get insights into Cardanos market outlook.

Namada: The future of privacy-oriented Blockchain, led by the NAM Token.
Namada is a Layer-1 Blockchain based on Proof of Stake (PoS).
Tìm hiểu thêm về Cardano (ADA)

Xu hướng giá ADA Coin USD

Giá Cardano (ADA) sẵn sàng cho đột phá

Mức cao nhất từ trước đến nay của ADA

Những diễn biến mới nhất của Cardano (ADA)

Nghiên cứu sâu về tiền điện tử Cardano (ADA)
