BobaCatChuyển đổi BobaCat (PSPS) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

PSPS/CNY: 1 PSPS ≈ ¥0.03316 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

BobaCat Thị trường hôm nay

BobaCat đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PSPS chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.03316. Với nguồn cung lưu hành là 577,172,773.25 PSPS, tổng vốn hóa thị trường của PSPS tính bằng CNY là ¥135,031,965.82. Trong 24h qua, giá của PSPS tính bằng CNY đã giảm ¥-0.003189, biểu thị mức giảm -8.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PSPS tính bằng CNY là ¥0.6656, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.001229.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PSPS sang CNY

¥0.03316-8.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PSPS sang CNY là ¥0.03316 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -8.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PSPS/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PSPS/CNY trong ngày qua.

Giao dịch BobaCat

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PSPS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PSPS/-- Spot is $ and 0%, and PSPS/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi BobaCat sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi PSPS sang CNY

logo BobaCatSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1PSPS
0.03CNY
2PSPS
0.06CNY
3PSPS
0.09CNY
4PSPS
0.13CNY
5PSPS
0.16CNY
6PSPS
0.19CNY
7PSPS
0.23CNY
8PSPS
0.26CNY
9PSPS
0.29CNY
10PSPS
0.33CNY
10000PSPS
331.69CNY
50000PSPS
1,658.49CNY
100000PSPS
3,316.99CNY
500000PSPS
16,584.96CNY
1000000PSPS
33,169.93CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang PSPS

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo BobaCat
1CNY
30.14PSPS
2CNY
60.29PSPS
3CNY
90.44PSPS
4CNY
120.59PSPS
5CNY
150.73PSPS
6CNY
180.88PSPS
7CNY
211.03PSPS
8CNY
241.18PSPS
9CNY
271.33PSPS
10CNY
301.47PSPS
100CNY
3,014.77PSPS
500CNY
15,073.89PSPS
1000CNY
30,147.78PSPS
5000CNY
150,738.93PSPS
10000CNY
301,477.87PSPS

Bảng chuyển đổi số tiền PSPS sang CNY và CNY sang PSPS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PSPS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang PSPS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BobaCat phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PSPS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PSPS = $0 USD, 1 PSPS = €0 EUR, 1 PSPS = ₹0.39 INR, 1 PSPS = Rp71.34 IDR, 1 PSPS = $0.01 CAD, 1 PSPS = £0 GBP, 1 PSPS = ฿0.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.61
logo BTCBTC
0.0006772
logo ETHETH
0.02756
logo USDTUSDT
70.88
logo XRPXRP
32.29
logo BNBBNB
0.1065
logo SOLSOL
0.4422
logo USDCUSDC
70.9
logo DOGEDOGE
354.62
logo TRXTRX
262.9
logo ADAADA
100.43
logo STETHSTETH
0.02757
logo WBTCWBTC
0.0006792
logo HYPEHYPE
2.1
logo SUISUI
21.1
logo LINKLINK
4.96

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng BobaCat của bạn

01

Nhập số lượng PSPS của bạn

Nhập số lượng PSPS của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BobaCat hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BobaCat.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BobaCat sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua BobaCat

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BobaCat sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BobaCat sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BobaCat sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi BobaCat sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến BobaCat (PSPS)

Altura Крипто: Провідна платформа для гри в NFT у 2025 році

Altura Крипто: Провідна платформа для гри в NFT у 2025 році

Дізнайтеся про революційний вплив Alturas на ігрову індустрію NFT у 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-23
Тенденції цін XRP та перспективи на 2025 рік

Тенденції цін XRP та перспективи на 2025 рік

XRP показує складний рух ціни та довгостроковий потенціал співіснують у 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-23
Монета Giga Chad: аналіз цін та торгівельний посібник на 2025 рік

Монета Giga Chad: аналіз цін та торгівельний посібник на 2025 рік

Відкрийте вибуховий потенціал монети Giga Chad у 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-23
Біткойн USD Ціна та Прогноз Цін на 2025 рік

Біткойн USD Ціна та Прогноз Цін на 2025 рік

Біткойн очікується досягти або перевищити позначку у $200,000 до кінця 2025 року.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-23
Морфо Крипто: Аналіз ринку на 2025 рік та порівняння з Aave

Морфо Крипто: Аналіз ринку на 2025 рік та порівняння з Aave

Досліджуйте революційний вплив Morphos на кредитування у сфері децентралізованих фінансів

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-23
Монета Сайтама у 2025 році: Ціна, стейкінг та аналіз ринкової капіталізації

Монета Сайтама у 2025 році: Ціна, стейкінг та аналіз ринкової капіталізації

Дізнайтеся про потенціал монети Saitama у 2025 році: прогнози зростання цін

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-23

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.