Axe CapChuyển đổi Axe Cap (AXE) sang Euro (EUR)

AXE/EUR: 1 AXE ≈ €0.09341 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Axe Cap Thị trường hôm nay

Axe Cap đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AXE chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.09341. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000 AXE, tổng vốn hóa thị trường của AXE tính bằng EUR là €83,686.12. Trong 24h qua, giá của AXE tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AXE tính bằng EUR là €13.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.08021.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AXE sang EUR

0.09341--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AXE sang EUR là €0.09341 EUR, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AXE/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AXE/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Axe Cap

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AXE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AXE/-- Spot is $ and 0%, and AXE/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Axe Cap sang Euro

Bảng chuyển đổi AXE sang EUR

logo Axe CapSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1AXE
0.09EUR
2AXE
0.18EUR
3AXE
0.28EUR
4AXE
0.37EUR
5AXE
0.46EUR
6AXE
0.56EUR
7AXE
0.65EUR
8AXE
0.74EUR
9AXE
0.84EUR
10AXE
0.93EUR
10000AXE
934.1EUR
50000AXE
4,670.5EUR
100000AXE
9,341.01EUR
500000AXE
46,705.05EUR
1000000AXE
93,410.11EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang AXE

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Axe Cap
1EUR
10.7AXE
2EUR
21.41AXE
3EUR
32.11AXE
4EUR
42.82AXE
5EUR
53.52AXE
6EUR
64.23AXE
7EUR
74.93AXE
8EUR
85.64AXE
9EUR
96.34AXE
10EUR
107.05AXE
100EUR
1,070.54AXE
500EUR
5,352.73AXE
1000EUR
10,705.47AXE
5000EUR
53,527.39AXE
10000EUR
107,054.78AXE

Bảng chuyển đổi số tiền AXE sang EUR và EUR sang AXE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AXE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang AXE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Axe Cap phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AXE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AXE = $0.1 USD, 1 AXE = €0.09 EUR, 1 AXE = ₹8.71 INR, 1 AXE = Rp1,581.66 IDR, 1 AXE = $0.14 CAD, 1 AXE = £0.08 GBP, 1 AXE = ฿3.44 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
29.31
logo BTCBTC
0.005341
logo ETHETH
0.2137
logo USDTUSDT
557.92
logo XRPXRP
254.95
logo BNBBNB
0.8377
logo SOLSOL
3.66
logo USDCUSDC
558.43
logo DOGEDOGE
2,968.13
logo TRXTRX
2,052.05
logo ADAADA
827.05
logo STETHSTETH
0.2133
logo WBTCWBTC
0.005333
logo HYPEHYPE
16.01
logo SUISUI
175.14
logo LINKLINK
40.4

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Axe Cap của bạn

01

Nhập số lượng AXE của bạn

Nhập số lượng AXE của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Axe Cap hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Axe Cap.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Axe Cap sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Axe Cap sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Axe Cap sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Axe Cap sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Axe Cap sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Axe Cap (AXE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.