Automata Thị trường hôm nay
Automata đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Automata chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.03879. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 587,792,028.25 ATA, tổng vốn hóa thị trường của Automata tính bằng EUR là €20,428,226.35. Trong 24h qua, giá của Automata tính bằng EUR đã tăng €0.001144, biểu thị mức tăng +3.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Automata tính bằng EUR là €2.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.03599.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ATA sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ATA sang EUR là €0.03879 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +3.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ATA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ATA/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Automata
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04338 | 2.84% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.04323 | 2.44% |
The real-time trading price of ATA/USDT Spot is $0.04338, with a 24-hour trading change of 2.84%, ATA/USDT Spot is $0.04338 and 2.84%, and ATA/USDT Perpetual is $0.04323 and 2.44%.
Bảng chuyển đổi Automata sang Euro
Bảng chuyển đổi ATA sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ATA | 0.03EUR |
2ATA | 0.07EUR |
3ATA | 0.11EUR |
4ATA | 0.15EUR |
5ATA | 0.19EUR |
6ATA | 0.23EUR |
7ATA | 0.27EUR |
8ATA | 0.31EUR |
9ATA | 0.35EUR |
10ATA | 0.39EUR |
10000ATA | 391.41EUR |
50000ATA | 1,957.09EUR |
100000ATA | 3,914.18EUR |
500000ATA | 19,570.93EUR |
1000000ATA | 39,141.87EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ATA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 25.54ATA |
2EUR | 51.09ATA |
3EUR | 76.64ATA |
4EUR | 102.19ATA |
5EUR | 127.74ATA |
6EUR | 153.28ATA |
7EUR | 178.83ATA |
8EUR | 204.38ATA |
9EUR | 229.93ATA |
10EUR | 255.48ATA |
100EUR | 2,554.8ATA |
500EUR | 12,774.04ATA |
1000EUR | 25,548.08ATA |
5000EUR | 127,740.44ATA |
10000EUR | 255,480.88ATA |
Bảng chuyển đổi số tiền ATA sang EUR và EUR sang ATA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ATA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ATA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Automata phổ biến
Automata | 1 ATA |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.62INR |
![]() | Rp656.85IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.43THB |
Automata | 1 ATA |
---|---|
![]() | ₽4RUB |
![]() | R$0.24BRL |
![]() | د.إ0.16AED |
![]() | ₺1.48TRY |
![]() | ¥0.31CNY |
![]() | ¥6.24JPY |
![]() | $0.34HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ATA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ATA = $0.04 USD, 1 ATA = €0.04 EUR, 1 ATA = ₹3.62 INR, 1 ATA = Rp656.85 IDR, 1 ATA = $0.06 CAD, 1 ATA = £0.03 GBP, 1 ATA = ฿1.43 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.87 |
![]() | 0.005225 |
![]() | 0.2134 |
![]() | 557.78 |
![]() | 248.15 |
![]() | 0.8516 |
![]() | 3.58 |
![]() | 558.2 |
![]() | 3,150.24 |
![]() | 1,975.28 |
![]() | 0.2136 |
![]() | 864.86 |
![]() | 276,875.52 |
![]() | 12.65 |
![]() | 0.005232 |
![]() | 179.87 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Automata của bạn
Nhập số lượng ATA của bạn
Nhập số lượng ATA của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Automata hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Automata.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Automata sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Automata sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Automata sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Automata sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Automata sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Automata (ATA)

Ethereum Classic (ETC): Prospek 2025 & Kekuatan PoW
Per 9 Juni 2025, Ethereum Classic (ETC) diperdagangkan pada kisaran $17,09.

Berita Bitcoin Juni 2025: BTC Bertahan di Atas $105K
Bitcoin bertahan di atas $105K pada Juni 2025 seiring dengan aliran ETF dan permintaan institusional yang mendorong tren akumulasi jangka panjang.

Apa itu DCA? Strategi Investasi Jangka Panjang Teratas Kripto di 2025
Pelajari bagaimana DCA membantu investor mengurangi risiko dan membangun kekayaan di kripto seiring waktu pada 2025.

HUMA Ramalan 2025: Utilitas Dunia Nyata di Era PayFi
Jelajahi pandangan HUMAs untuk tahun 2025 saat menghubungkan DeFi dengan pembayaran dunia nyata dalam gerakan PayFi yang sedang meningkat.

Bisakah Senjata Rahasia Gate untuk "Pemulihan Biaya Rendah" Mengungguli Binance?
Gate Alpha sedang memecahkan paradigma lama "mengeluarkan uang untuk mendapatkan poin.

Apa itu RWA? Buka Potensi Investasi dengan 10 Koin RWA Teratas 2025
Dalam dunia cryptocurrency yang terus berkembang, sebuah tren baru telah muncul sebagai jembatan antara keuangan tradisional dan blockchain: