AmazyChuyển đổi Amazy (AZY) sang Thai Baht (THB)

AZY/THB: 1 AZY ≈ ฿0.00999 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Amazy Thị trường hôm nay

Amazy đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AZY chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.00999. Với nguồn cung lưu hành là 40,923,921 AZY, tổng vốn hóa thị trường của AZY tính bằng THB là ฿13,485,018.71. Trong 24h qua, giá của AZY tính bằng THB đã giảm ฿-0.00009887, biểu thị mức giảm -0.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AZY tính bằng THB là ฿14.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.006563.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AZY sang THB

฿0.00999-0.98%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AZY sang THB là ฿0.00999 THB, với tỷ lệ thay đổi là -0.98% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AZY/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AZY/THB trong ngày qua.

Giao dịch Amazy

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AmazyAZY/USDT
Giao ngay
$0.0003027
-1.04%

The real-time trading price of AZY/USDT Spot is $0.0003027, with a 24-hour trading change of -1.04%, AZY/USDT Spot is $0.0003027 and -1.04%, and AZY/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Amazy sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi AZY sang THB

logo AmazySố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1AZY
0THB
2AZY
0.01THB
3AZY
0.02THB
4AZY
0.03THB
5AZY
0.04THB
6AZY
0.05THB
7AZY
0.06THB
8AZY
0.07THB
9AZY
0.08THB
10AZY
0.09THB
100000AZY
999.04THB
500000AZY
4,995.24THB
1000000AZY
9,990.49THB
5000000AZY
49,952.45THB
10000000AZY
99,904.9THB

Bảng chuyển đổi THB sang AZY

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Amazy
1THB
100.09AZY
2THB
200.19AZY
3THB
300.28AZY
4THB
400.38AZY
5THB
500.47AZY
6THB
600.57AZY
7THB
700.66AZY
8THB
800.76AZY
9THB
900.85AZY
10THB
1,000.95AZY
100THB
10,009.51AZY
500THB
50,047.59AZY
1000THB
100,095.18AZY
5000THB
500,475.94AZY
10000THB
1,000,951.89AZY

Bảng chuyển đổi số tiền AZY sang THB và THB sang AZY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 AZY sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang AZY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Amazy phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AZY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AZY = $0 USD, 1 AZY = €0 EUR, 1 AZY = ₹0.03 INR, 1 AZY = Rp4.59 IDR, 1 AZY = $0 CAD, 1 AZY = £0 GBP, 1 AZY = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.6912
logo BTCBTC
0.0001456
logo ETHETH
0.005663
logo XRPXRP
5.84
logo USDTUSDT
15.15
logo BNBBNB
0.02277
logo SOLSOL
0.08218
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
63.01
logo ADAADA
18.21
logo TRXTRX
55.93
logo STETHSTETH
0.005665
logo SUISUI
3.72
logo WBTCWBTC
0.0001456
logo LINKLINK
0.8614
logo AVAXAVAX
0.5864

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Amazy của bạn

01

Nhập số lượng AZY của bạn

Nhập số lượng AZY của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Amazy hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Amazy.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Amazy sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Amazy

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Amazy sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Amazy sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Amazy sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Amazy sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Amazy (AZY)

ما هي عملة الوكلاء الذكية؟ ما هي أفضل 5 مشاريع عملات الوكلاء الذكية؟

ما هي عملة الوكلاء الذكية؟ ما هي أفضل 5 مشاريع عملات الوكلاء الذكية؟

بحلول عام 2025، ارتفعت وكلاء الذكاء الاصطناعي بسرعة وأصبحت محور اهتمام المستثمرين.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
ما هو الانسجام؟ ما هو القيمة المستقبلية لعملتها (ONE)؟

ما هو الانسجام؟ ما هو القيمة المستقبلية لعملتها (ONE)؟

استكشف كيف تبتكر منصة Harmony blockchain تطوير تطبيقات الويب اللامركزية من خلال تقسيم الحالة العشوائية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
تحليل سوق البيتكوين: الاتجاهات الحالية والتنبؤات المستقبلية

تحليل سوق البيتكوين: الاتجاهات الحالية والتنبؤات المستقبلية

بيتكوين (Bitcoin، BTC) هو بلا شك واحدة من أكثر العملات الرقمية مشاهدة

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
الأخبار اليومية

الأخبار اليومية

يتوقع التجار أن يقوم الاحتياطي الفيدرالي بخفض أسعار الفائدة قبل شهر يوليو

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
ما هو ZEN؟ استكشاف الإمكانات المستقبلية لهورايزن

ما هو ZEN؟ استكشاف الإمكانات المستقبلية لهورايزن

هورايزن، المعروف سابقا بـ ZENCash، هو مشروع مفتوح المصدر مكرس لبناء شبكة موزعة قابلة للتوسيع وتحمي الخصوصية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
توقع سعر LINK Token لعام 2025

توقع سعر LINK Token لعام 2025

نجاح Chainlinks ينبع من موقعه الأساسي في نظام الويب3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07

Tìm hiểu thêm về Amazy (AZY)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.