ADAX Thị trường hôm nay
ADAX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ADAX chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫14.72. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 52,410,000 ADAX, tổng vốn hóa thị trường của ADAX tính bằng VND là ₫18,985,886,225,797.22. Trong 24h qua, giá của ADAX tính bằng VND đã tăng ₫0.0001766, biểu thị mức tăng +0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADAX tính bằng VND là ₫60,047.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫1.7.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADAX sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADAX sang VND là ₫14.72 VND, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ADAX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADAX/VND trong ngày qua.
Giao dịch ADAX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ADAX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ADAX/-- Spot is $ and 0%, and ADAX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ADAX sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi ADAX sang VND
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1ADAX | 14.72VND |
2ADAX | 29.44VND |
3ADAX | 44.16VND |
4ADAX | 58.88VND |
5ADAX | 73.6VND |
6ADAX | 88.32VND |
7ADAX | 103.04VND |
8ADAX | 117.76VND |
9ADAX | 132.48VND |
10ADAX | 147.2VND |
100ADAX | 1,472.01VND |
500ADAX | 7,360.09VND |
1000ADAX | 14,720.18VND |
5000ADAX | 73,600.94VND |
10000ADAX | 147,201.89VND |
Bảng chuyển đổi VND sang ADAX
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1VND | 0.06793ADAX |
2VND | 0.1358ADAX |
3VND | 0.2038ADAX |
4VND | 0.2717ADAX |
5VND | 0.3396ADAX |
6VND | 0.4076ADAX |
7VND | 0.4755ADAX |
8VND | 0.5434ADAX |
9VND | 0.6114ADAX |
10VND | 0.6793ADAX |
10000VND | 679.33ADAX |
50000VND | 3,396.69ADAX |
100000VND | 6,793.39ADAX |
500000VND | 33,966.95ADAX |
1000000VND | 67,933.9ADAX |
Bảng chuyển đổi số tiền ADAX sang VND và VND sang ADAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ADAX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VND sang ADAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ADAX phổ biến
ADAX | 1 ADAX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.05INR |
![]() | Rp9.07IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
ADAX | 1 ADAX |
---|---|
![]() | ₽0.06RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.09JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADAX = $0 USD, 1 ADAX = €0 EUR, 1 ADAX = ₹0.05 INR, 1 ADAX = Rp9.07 IDR, 1 ADAX = $0 CAD, 1 ADAX = £0 GBP, 1 ADAX = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
BCH chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001302 |
![]() | 0.0000002044 |
![]() | 0.000009284 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.01049 |
![]() | 0.00003345 |
![]() | 0.000158 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 3.77 |
![]() | 0.07625 |
![]() | 0.1383 |
![]() | 0.000009293 |
![]() | 0.03875 |
![]() | 0.0000002055 |
![]() | 0.0006253 |
![]() | 0.00004528 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng ADAX của bạn
Nhập số lượng ADAX của bạn
Nhập số lượng ADAX của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ADAX hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ADAX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ADAX sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ADAX sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ADAX sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ADAX sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi ADAX sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ADAX (ADAX)

Chỉ số Mùa Altcoin là gì? Tháng Sáu có thể là khúc dạo đầu cho Mùa Altcoin
Nếu các chu kỳ lịch sử lặp lại, tháng 6 năm 2025 có thể là khúc dạo đầu cho một vòng mới của thị trường altcoin.

Hướng dẫn Ví tiền Tiền điện tử tốt nhất cho năm 2025
Ví tiền Gate hỗ trợ hơn 100 chuỗi công cộng chính, bao gồm các mạng như Ethereum, Solana và Bitcoin, cho phép quản lý liền mạch các token đa chuỗi.

Cách tạo một đồng meme vào năm 2025: Hướng dẫn từng bước
Khám phá hướng dẫn cuối cùng để tạo ra meme coin vào năm 2025.

Tin tức Shiba Inu 2025: Cập nhật hệ sinh thái và tích hợp Web3
Khám phá sự tăng trưởng bùng nổ của Shiba Inu trong năm 2025, từ sự tích hợp Web3 mang tính chuyển đổi đến sự tăng giá.

Resolv Labs là gì? Khám phá những đổi mới và rủi ro của giao thức stablecoin hai token của nó
Mô hình "lợi suất gốc trên chuỗi" của Resolvs giải quyết trực tiếp những điểm đau của các stablecoin không lãi suất như USDC và DAI.

Sự khác biệt giữa USDC và USDT là gì? Phiên bản cập nhật 2025
USDC được xây dựng dựa trên hệ thống quy định của Hoa Kỳ, trong khi USDT nổi bật với tính linh hoạt và lợi thế người tiên phong.