ZAP Thị trường hôm nay
ZAP đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZAP chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp69.32. Với nguồn cung lưu hành là 63,750,000 ZAP, tổng vốn hóa thị trường của ZAP tính bằng IDR là Rp67,042,842,228,893.3. Trong 24h qua, giá của ZAP tính bằng IDR đã giảm Rp-3.64, biểu thị mức giảm -4.99%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZAP tính bằng IDR là Rp12,704.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp45.35.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZAP sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZAP sang IDR là Rp69.32 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -4.99% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZAP/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZAP/IDR trong ngày qua.
Giao dịch ZAP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.004569 | -5.03% |
The real-time trading price of ZAP/USDT Spot is $0.004569, with a 24-hour trading change of -5.03%, ZAP/USDT Spot is $0.004569 and -5.03%, and ZAP/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ZAP sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi ZAP sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZAP | 69.31IDR |
2ZAP | 138.62IDR |
3ZAP | 207.93IDR |
4ZAP | 277.24IDR |
5ZAP | 346.55IDR |
6ZAP | 415.86IDR |
7ZAP | 485.17IDR |
8ZAP | 554.48IDR |
9ZAP | 623.79IDR |
10ZAP | 693.1IDR |
100ZAP | 6,931.05IDR |
500ZAP | 34,655.26IDR |
1000ZAP | 69,310.52IDR |
5000ZAP | 346,552.61IDR |
10000ZAP | 693,105.22IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang ZAP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.01442ZAP |
2IDR | 0.02885ZAP |
3IDR | 0.04328ZAP |
4IDR | 0.05771ZAP |
5IDR | 0.07213ZAP |
6IDR | 0.08656ZAP |
7IDR | 0.1009ZAP |
8IDR | 0.1154ZAP |
9IDR | 0.1298ZAP |
10IDR | 0.1442ZAP |
10000IDR | 144.27ZAP |
50000IDR | 721.39ZAP |
100000IDR | 1,442.78ZAP |
500000IDR | 7,213.91ZAP |
1000000IDR | 14,427.82ZAP |
Bảng chuyển đổi số tiền ZAP sang IDR và IDR sang ZAP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZAP sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang ZAP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ZAP phổ biến
ZAP | 1 ZAP |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.38INR |
![]() | Rp69.33IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.15THB |
ZAP | 1 ZAP |
---|---|
![]() | ₽0.42RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.16TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.66JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZAP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZAP = $0 USD, 1 ZAP = €0 EUR, 1 ZAP = ₹0.38 INR, 1 ZAP = Rp69.33 IDR, 1 ZAP = $0.01 CAD, 1 ZAP = £0 GBP, 1 ZAP = ฿0.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001775 |
![]() | 0.0000003195 |
![]() | 0.0000134 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01551 |
![]() | 0.00005142 |
![]() | 0.0002241 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1191 |
![]() | 0.1884 |
![]() | 0.05156 |
![]() | 0.00001343 |
![]() | 0.0000003198 |
![]() | 0.0009461 |
![]() | 0.01092 |
![]() | 0.002499 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng ZAP của bạn
Nhập số lượng ZAP của bạn
Nhập số lượng ZAP của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZAP hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZAP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZAP sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ZAP sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZAP sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZAP sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi ZAP sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ZAP (ZAP)

STB: Інноваційний DEX на Solana, що очолює новий тренд у торгівлі стейблкоїнами
STB (Stable) - це інноваційна децентралізована біржа на блокчейні Solana, яка фокусується на торгівлі стейблкоїнами

RWA Токен: відкриває нову еру токенізованої торгівлі акціями
Токен RWA є основним активом проекту Allo, відіграючи важливу роль в екосистемі токенізованої торгівлі акціями.

Ціна Bittensor у 2025 році: аналіз ринку та купівельний посібник
Дослідіть потенціал Bittensor до 2025 року, дізнайтеся, як торгувати токенами TAO та зрозумійте його вплив на штучний інтелект та криптовалюту.

Що таке DexCheck AI?
DexCheck AI - це аналітична платформа, приводиться на діяльність штучного інтелекту на основі BNB Chain.

Що таке Luna 2025: Комплексний посібник для інвесторів Крипто
Дізнайтеся про Luna 2025: еволюцію від краху Terra, ключові функції, ринкову висхідність та стратегії інвестування.

Токен PFVS: зірка, що сходить в Метавсесвіті та галузі GameFi
Puffverse - це 3D фентезійний світ Метавсесвіту, схожий на Дісней, який має на меті зєднати віртуальний світ у Web3 з реальністю у Web2