Nimiq Markets today
Nimiq is declining compared to yesterday.
Il prezzo attuale di Nimiq convertito in Euro (EUR) è €0.0008779. Sulla base dell'offerta circolante di 13,088,662,992.34 NIM, la capitalizzazione di mercato totale di Nimiq in EUR è €10,295,333.85. Nelle ultime 24 ore, il prezzo di Nimiq in EUR è aumentato del €0.000003934, con un tasso di crescita del +0.45%. Storicamente, il prezzo più alto di tutti i tempi di Nimiq in EUR è stato di €0.005665, mentre il prezzo più basso di tutti i tempi è stato di €0.0004479.
1NIM to EUR Conversion Price Chart
As of Invalid Date, the exchange rate of 1 NIM to EUR was €0.0008779 EUR, with a change of +0.45% in the past 24 hours (--) to (--),Gate.io's The NIM/EUR price chart page shows the historical change data of 1 NIM/EUR over the past day.
Trade Nimiq
Currency | Price | 24H Change | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $0.00098 | 0.38% |
The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.00098, with a 24-hour trading change of 0.38%, NIM/USDT Spot is $0.00098 and 0.38%, and NIM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Nimiq to Euro Conversion Tables
NIM to EUR Conversion Tables
![]() | Converted To ![]() |
---|---|
1NIM | 0EUR |
2NIM | 0EUR |
3NIM | 0EUR |
4NIM | 0EUR |
5NIM | 0EUR |
6NIM | 0EUR |
7NIM | 0EUR |
8NIM | 0EUR |
9NIM | 0EUR |
10NIM | 0EUR |
1000000NIM | 877.98EUR |
5000000NIM | 4,389.91EUR |
10000000NIM | 8,779.82EUR |
50000000NIM | 43,899.1EUR |
100000000NIM | 87,798.2EUR |
EUR to NIM Conversion Tables
![]() | Converted To ![]() |
---|---|
1EUR | 1,138.97NIM |
2EUR | 2,277.95NIM |
3EUR | 3,416.92NIM |
4EUR | 4,555.9NIM |
5EUR | 5,694.87NIM |
6EUR | 6,833.85NIM |
7EUR | 7,972.82NIM |
8EUR | 9,111.8NIM |
9EUR | 10,250.77NIM |
10EUR | 11,389.75NIM |
100EUR | 113,897.55NIM |
500EUR | 569,487.75NIM |
1000EUR | 1,138,975.51NIM |
5000EUR | 5,694,877.57NIM |
10000EUR | 11,389,755.14NIM |
Le tabelle di conversione da NIM a EUR e da EUR a NIM sopra mostrano la relazione di conversione e i valori specifici da 1 a 100000000 NIM a EURe la relazione di conversione e i valori specifici da 1 a 10000 EUR a NIM, che è comodo per gli utenti da cercare e visualizzare.
Popular 1Nimiq Conversions
Nimiq | 1 NIM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.08INR |
![]() | Rp14.87IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
Nimiq | 1 NIM |
---|---|
![]() | ₽0.09RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.14JPY |
![]() | $0.01HKD |
La tabella precedente illustra in dettaglio la relazione di conversione dei prezzi tra 1 NIM e altre valute popolari, tra cui, a titolo esemplificativo ma non esaustivo, 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.08 INR, 1 NIM = Rp14.87 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.03 THB, ecc.
Popular Pairs
BTC to EUR
ETH to EUR
USDT to EUR
XRP to EUR
BNB to EUR
SOL to EUR
USDC to EUR
DOGE to EUR
ADA to EUR
TRX to EUR
STETH to EUR
WBTC to EUR
SUI to EUR
LINK to EUR
AVAX to EUR
The above table lists the popular currency conversion pairs, which is convenient for you to find the conversion results of the corresponding currencies, including BTC to EUR, ETH to EUR, USDT to EUR, BNB to EUR, SOL to EUR, etc.
Exchange Rates for Popular Cryptocurrencies

![]() | 26.1 |
![]() | 0.005424 |
![]() | 0.2261 |
![]() | 557.98 |
![]() | 239.32 |
![]() | 0.8727 |
![]() | 3.34 |
![]() | 558.37 |
![]() | 2,602.46 |
![]() | 738.42 |
![]() | 2,068.4 |
![]() | 0.2264 |
![]() | 0.005432 |
![]() | 149.34 |
![]() | 36.86 |
![]() | 24.94 |
La tabella sopra ti fornisce la funzione di scambiare qualsiasi importo di Euro con valute popolari, inclusi EUR con GT, EUR con USDT, EUR con BTC, EUR con ETH, EUR con USBT, EUR con PEPE, EUR con EIGEN EUR con OG, and so on.
Input your Nimiq amount
Input your NIM amount
Input your NIM amount
Choose Euro
Click on the drop-downs to select Euro or the currencies you wish to convert between.
That’s it
Il nostro convertitore di valuta mostrerà il prezzo Nimiq corrente in Euro o farà clic su Aggiorna per ottenere il prezzo più recente. Scopri come acquistare Nimiq.
The above steps explain to you how to convert Nimiq to EUR in three steps for your convenience.
How to Buy Nimiq Video
Frequently Asked Questions (FAQ)
1.What is a Nimiq to Euro (EUR) converter?
2.How often is the exchange rate for Nimiq to Euro updated on this page?
3.What factors affect the Nimiq to Euro exchange rate?
4.Can I convert Nimiq to other currencies besides Euro?
5.Can I convert other cryptocurrencies to Euro (EUR)?
Latest News Related to Nimiq (NIM)

Animecoin: Phân phối Token ANIME và Cuộc cách mạng Kinh tế số của Ngành công nghiệp Anime
Animecoin đang dẫn đầu cuộc cách mạng kinh tế số trong ngành công nghiệp anime thông qua Token ANIME, tạo điều kiện cho người hâm mộ toàn cầu biến niềm đam mê của họ thành giá trị và biến họ trở thành nhân vật chính.

ANIME Token: Cuộc cách mạng Kinh tế số của ngành Công nghiệp Anime
Token ANIME dẫn đầu cuộc cách mạng kỹ thuật số của ngành công nghiệp hoạt hình và xây dựng một mạng lưới sáng tạo được cộng đồng điều hành. Họ khám phá các mô hình kinh tế với token và sự tham gia của người hâm mộ, và tái tạo lại mối quan hệ giữa người tạo và người sáng tạo.

Token OVO: Anime gặp gỡ Đổi mới Tiền điện tử
Bài viết này đi sâu vào dự án token OVO, một nỗ lực đổi mới kết hợp tiền điện tử với văn hóa anime.

Bellscoin: Tiền điện tử được lấy cảm hứng từ Animal Crossing từ Người sáng tạo Dogecoin
Bellscoin (BELLS) là một loại tiền điện tử độc đáo được lấy cảm hứng từ trò chơi Nintendo phổ biến Animal Crossing, được ra mắt vào năm 2013 bởi nhà sáng lập Dogecoin Billy Marcus.

TOKEN RICH: Cơ hội mới trong Khai thác GPU với dự án Mạng Nimble
RICH token là tài sản cốt lõi của Nimble Network và kết hợp hoàn hảo với khai thác GPU. Tìm hiểu về hiệu suất thị trường, chiến lược giao dịch và phát triển cộng đồng Nimble Network.

SORAI Token: Giải thích về Meme Token AI Cô gái Anime
Tìm hiểu cách SORAI đang cách mạng hóa cảnh quan memecoin và tại sao nó thu hút sự chú ý của các người hâm mộ tiền điện tử và fan anime.