

Biểu đồ giá trực tiếp DFIMoney (YFII)
Giá của DFIMoney (YFII) hôm nay là ₫2,169,896, với khối lượng giao dịch trong 24 giờ là ₫3.57B và do đó DFIMoney (YFII) có vốn hóa thị trường là ₫86.21B, chiếm lĩnh thị trường với tỷ lệ 0.00009%. Giá DFIMoney (YFII) đã thay đổi -4.90% trong 24 giờ qua.
Dữ liệu giá YFII
- Khối lượng 24h₫3.57B
- Cao nhất lịch sử (ATH)₫214,639,440
- Cao 24H₫2,363,152
- Thấp nhất lịch sử (ATL)₫1,320,080
- Thấp 24H₫2,030,696
Thông tin vốn hóa thị trường YFII
- Vốn hóa thị trường₫86.21B
- Định giá pha loãng hoàn toàn₫86.79B
- Vốn hóa thị trường/FDV99.33%
- Tâm lý thị trườngTích cực
Nguồn cung YFII
- Nguồn cung lưu thông39.73K YFII
- Tổng cung39.99K YFII
- Cung cấp tối đa40K YFII
*Dữ liệu chỉ mang tính chất tham khảo
Giá DFIMoney (YFII) được dự đoán là giá trung bình ₫2,213,280 trong năm 2025, với khả năng dao động giữa giá thấp nhất ₫1,549,296 và giá cao nhất ₫2,832,998.4. Đến 2035, giá DFIMoney (YFII) có thể đạt tới ₫11,586,141.21, mang lại tiềm năng lợi nhuận +360.00% so với mức giá hôm nay.
Năm | Giá thấp nhất | Giá cao nhất | Giá trung bình | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
2025 | ₫1,549,296 | ₫2,832,998.4 | ₫2,213,280 | +1.00% |
2026 | ₫1,539,114.91 | ₫3,658,551.84 | ₫2,523,139.2 | +16.00% |
2027 | ₫2,009,049.58 | ₫3,369,021.61 | ₫3,090,845.52 | +42.00% |
2028 | ₫2,487,048.84 | ₫4,166,614.3 | ₫3,229,933.56 | +48.00% |
2029 | ₫2,514,826.27 | ₫4,474,911.46 | ₫3,698,273.93 | +70.00% |
2030 | ₫3,923,128.99 | ₫5,353,436.43 | ₫4,086,592.69 | +88.00% |
2031 | ₫2,832,008.74 | ₫6,466,419.95 | ₫4,720,014.56 | +117.00% |
2032 | ₫4,866,099.01 | ₫8,110,165.03 | ₫5,593,217.26 | +157.00% |
2033 | ₫3,699,913.21 | ₫9,455,333.78 | ₫6,851,691.14 | +215.00% |
2034 | ₫4,973,642.6 | ₫11,822,593.07 | ₫8,153,512.46 | +275.00% |
2035 | ₫8,989,247.49 | ₫11,586,141.21 | ₫9,988,052.76 | +360.00% |
Giá DFIMoney (YFII) đã dao động -4.90% trong 24h qua và +24.29% trong 7 ngày qua. Giá của DFIMoney (YFII) là +36.80% trong 30 ngày qua và -69.39% trong năm qua.
Thời gian hoạt động | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -₫6,529.27 | -0.3% |
24H | -₫111,803.26 | -4.90% |
7D | +₫424,062.86 | +24.29% |
30D | +₫583,714.71 | +36.80% |
1Y | -₫4,918,950.78 | -69.39% |
Chỉ số độ tin cậy DFIMoney (YFII)
Giới thiệu về DFIMoney (YFII)
Hợp đồng

0xa1d0e21...fa3ccab83
Khám phá
etherscan.io
Trang web
dfi.money
Cộng đồng