Phân tích thị trường stablecoin Euro: EURT dẫn đầu, Phi tập trung ứng dụng trên chuỗi rộng rãi

robot
Đang tạo bản tóm tắt

Phân tích thị trường Stablecoin Euro: Quy mô hạn chế nhưng tiềm năng chờ phát triển

Euro là đồng tiền lớn thứ hai toàn cầu, nhưng quy mô stablecoin trong lĩnh vực blockchain của nó lại chưa đạt 1% so với stablecoin USD. Tuy nhiên, với việc các tổ chức như Circle bắt đầu tham gia, tình hình này có thể sẽ được cải thiện. Bài viết này sẽ phân tích sâu về một số stablecoin Euro chính, bao gồm cơ chế phát hành, quy mô và các trường hợp ứng dụng.

Giải thích về Euro Stablecoin: Quy mô chỉ bằng 1% của USD Stablecoin, thanh khoản tốt hơn trong Curve

Euro Tether (EURT)

Mặc dù công ty Tether vẫn gặp phải nghi ngờ về tính tuân thủ và minh bạch, nhưng họ vẫn là người dẫn đầu trong lĩnh vực stablecoin. EURT là stablecoin euro do Tether phát hành, cơ chế phát hành của nó tương tự như USDT, được hỗ trợ bởi dự trữ tài sản thực.

Tính đến ngày 21 tháng 7, khối lượng phát hành của EURT khoảng 1,08 triệu, chủ yếu lưu thông trên mạng Ethereum. Dữ liệu cho thấy, những người nắm giữ EURT chính là một sàn giao dịch tiền điện tử nổi tiếng, tiếp theo là hai bể thanh khoản của một DEX, một cầu nối chuỗi chéo và một nền tảng giao dịch khác. Đáng chú ý là, tỷ lệ sử dụng EURT trên chuỗi khá thấp, phần lớn được nắm giữ bởi các tài khoản bên ngoài.

Giải thích về Euro Stablecoin: Quy mô chưa đạt 1% của Stablecoin USD, tính thanh khoản trong Curve tốt hơn

Euro Coin (EUROC)

Một công ty công nghệ thanh toán nổi tiếng gần đây đã ra mắt đồng stablecoin euro của mình mang tên EUROC, nhằm cạnh tranh với Tether. EUROC được phát hành trên blockchain Ethereum vào ngày 30 tháng 6, tuyên bố được hỗ trợ 100% bởi tài khoản ngân hàng được định giá bằng euro.

Do vì EUROC vừa mới ra mắt không lâu, nên lượng phát hành của nó tương đối nhỏ, khoảng 320.000. Hiện tại, hầu hết EUROC được một số tài khoản bên ngoài không xác định nắm giữ, chỉ có một lượng nhỏ thanh khoản tại một số DEX.

Giải thích về đồng Euro Stablecoin: quy mô chỉ bằng 1% đồng USD Stablecoin, thanh khoản tốt hơn trong Curve

STASIS EURO (EURS)

EURS là đồng euro stablecoin được phát hành bởi nền tảng thuộc một công ty dịch vụ đầu tư quốc tế, ra mắt vào tháng 7 năm 2018. Cơ chế phát hành của nó tương tự như Tether, tuyên bố được hỗ trợ 1:1 bởi tài sản thế chấp trong tài khoản dự trữ và chấp nhận kiểm toán định kỳ.

EURS có tổng lượng phát hành khoảng 78,61 triệu, chủ yếu tập trung trên mạng chính Ethereum, một lượng nhỏ phân bố trên một số mạng blockchain khác. Về ứng dụng trên chuỗi, một DEX chiếm gần 40% thanh khoản của EURS, trong khi một DEX khác cũng cung cấp một phần thanh khoản.

Giải thích về Euro Stablecoin: Quy mô chưa đến 1% của Dollar Stablecoin, thanh khoản trong Curve tốt hơn

agEUR (AGEUR)

agEUR là một loại stablecoin phi tập trung, sử dụng cơ chế phát hành đổi mới. Người dùng có thể đúc agEUR bằng các token được hỗ trợ theo tỷ lệ 1:1, đồng thời quản lý rủi ro tỷ giá thông qua các đại lý phòng ngừa và nhà cung cấp thanh khoản. Gần đây, dự án cũng đã thêm chức năng cho vay, cho phép người dùng đúc agEUR bằng cách thế chấp tài sản tiền điện tử quá mức.

Số lượng phát hành của agEUR khoảng 42,83 triệu, hiệu suất thanh khoản tốt, tổng thanh khoản trên hai DEX chính vượt quá 60% tổng số.

Giải thích về Euro Stablecoin: quy mô nhỏ hơn 1% Stablecoin USD, thanh khoản tốt hơn trong Curve

Iron Bank EURO (ibEUR)

ibEUR là token euro trong dự án ngoại hối do một nhà phát triển nổi tiếng ra mắt năm ngoái. Mặc dù ban đầu đã tạo ra 120 triệu ibEUR, nhưng lượng lưu thông thực tế khoảng 10.23 triệu. Phần lớn ibEUR đang lưu thông tập trung trong hai bể thanh khoản của DEX, chiếm hơn 80%.

Giải thích về Euro Stablecoin: Quy mô không bằng 1% Stablecoin USD, thanh khoản tốt hơn trong Curve

sEUR (SEUR)

sEUR là tài sản tổng hợp euro trong một nền tảng tài sản tổng hợp. Người dùng có thể đúc sEUR bằng cách thế chấp thừa token nền tảng. Theo dữ liệu chính thức, tổng phát hành của sEUR khoảng 7,8 triệu.

Trên mạng chính Ethereum, tổng lượng sEUR khoảng 7.71 triệu, trong đó 62.6% thanh khoản tập trung vào hai cặp giao dịch của một DEX.

Giải thích về Euro Stablecoin: Quy mô chỉ bằng 1% Stablecoin USD, Tính thanh khoản trong Curve tốt hơn

Tóm tắt

Hiện tại, quy mô thị trường stablecoin euro tương đối nhỏ, nhưng giá cả thường ổn định quanh 1 euro. EURT với số lượng phát hành 1.08 triệu dẫn đầu, trong khi EUROC vẫn đang trong giai đoạn khởi đầu. Stablecoin phi tập trung được áp dụng khá rộng rãi trên chuỗi, chủ yếu tập trung vào các nền tảng DEX. Ngược lại, stablecoin tập trung như EURT và EURS được sử dụng nhiều hơn trên các sàn giao dịch. Với sự gia tăng nhu cầu thị trường và sự tham gia của những người mới, thị trường stablecoin euro có triển vọng phát triển lớn hơn trong tương lai.

Giải thích về stablecoin Euro: quy mô chỉ bằng 1% stablecoin USD, thanh khoản tốt hơn trong Curve

Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • 7
  • Chia sẻ
Bình luận
0/400
0xSherlockvip
· 4giờ trước
Bảng giao dịch của châu Âu vẫn quá nhỏ.
Xem bản gốcTrả lời0
SchrodingerProfitvip
· 12giờ trước
Chậc chậc, chậm quá nhỉ mấy ông châu Âu.
Xem bản gốcTrả lời0
WalletDetectivevip
· 12giờ trước
Cá và rồng lẫn lộn, nhưng USDT vẫn ổn hơn.
Xem bản gốcTrả lời0
SurvivorshipBiasvip
· 12giờ trước
Còn đang nhặt nhạnh đồng euro thì hãy tỉnh dậy đi.
Xem bản gốcTrả lời0
NFTRegretfulvip
· 12giờ trước
Bảng châu Âu thế này sao?
Xem bản gốcTrả lời0
BearMarketSurvivorvip
· 12giờ trước
Quan sát chiến trường: 1% lực lượng tiên phong vẫn đang thích nghi với môi trường
Xem bản gốcTrả lời0
LowCapGemHuntervip
· 13giờ trước
Không bằng mua cổ phiếu defi
Xem bản gốcTrả lời0
  • Ghim
Giao dịch tiền điện tử mọi lúc mọi nơi
qrCode
Quét để tải xuống ứng dụng Gate
Cộng đồng
Tiếng Việt
  • 简体中文
  • English
  • Tiếng Việt
  • 繁體中文
  • Español
  • Русский
  • Français (Afrique)
  • Português (Portugal)
  • Bahasa Indonesia
  • 日本語
  • بالعربية
  • Українська
  • Português (Brasil)