So sánh khung quy định về stablecoin của Liên minh Châu Âu, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất và Singapore: Phân tích sâu các điểm tương đồng và khác biệt
Quan điểm toàn cầu: Phân tích so sánh khuôn khổ quản lý stablecoin của Liên minh Châu Âu, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất và Singapore
Trong những năm gần đây, với sự phát triển nhanh chóng của Stablecoin trên toàn cầu, các quốc gia và khu vực đã lần lượt ban hành các chính sách quản lý liên quan. Bài viết này sẽ tập trung vào ba khu vực là Liên minh châu Âu, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất và Singapore, tiến hành phân tích so sánh sâu về khung quản lý Stablecoin của họ.
Một, Liên minh Châu Âu
1. Quy trình quản lý và tài liệu quy định
Liên minh Châu Âu đã chính thức phát hành "Luật Quy định Thị trường Tài sản Kỹ thuật số" vào tháng 6 năm 2023, (MiCA), nhằm mục đích xây dựng một khuôn khổ quy định thống nhất cho tài sản kỹ thuật số. Trong đó, các quy tắc về việc phát hành stablecoin đã có hiệu lực từ ngày 30 tháng 6 năm 2024.
2. Cơ quan quản lý
Cơ quan Quản lý Ngân hàng Châu Âu ( EBA ) và Cơ quan Quản lý Chứng khoán và Thị trường Châu Âu ( ESMA ) chịu trách nhiệm xây dựng khung quy định và giám sát các stablecoin quan trọng. Các cơ quan chức năng của các quốc gia thành viên cũng có một phần quyền lực quản lý.
3. Nội dung chính của khung pháp lý
a) Định nghĩa Stablecoin
MiCA chia stablecoin thành hai loại:
Đồng tiền điện tử ( EMT ): Tài sản tiền mã hóa chỉ tham chiếu một loại tiền tệ chính thức để ổn định giá trị.
Tài sản tham chiếu mã thông báo (ART): Tham chiếu đến một hoặc nhiều giá trị của các loại tiền tệ chính thức để ổn định giá trị của tài sản mã hóa.
Stablecoin thuật toán không thuộc phạm vi EMT hoặc ART, thực tế là bị cấm.
b) Ngưỡng nhập cảnh cho phát hành
Người phát hành ART cần được cơ quan quản lý có thẩm quyền của các quốc gia thành viên cấp phép hoặc phải là tổ chức tín dụng đủ điều kiện. MiCA áp dụng quy định phân tầng đối với ART với quy mô khác nhau:
Giá trị lưu thông ART( quy mô nhỏ <500 triệu euro hoặc chỉ dành cho nhà đầu tư đủ điều kiện ): Miễn trừ yêu cầu đủ điều kiện của nhà phát hành, nhưng cần soạn thảo tài liệu trắng và thông báo cho cơ quan quản lý.
Quy mô trung bình ART(500 triệu - 1 tỷ Euro ): Cần đáp ứng yêu cầu đủ điều kiện của nhà phát hành, hoàn thành đơn xin ủy quyền.
Quy mô lớn ART( > 1 triệu euro ): Ngoài việc đáp ứng yêu cầu đủ điều kiện của nhà phát hành, còn phải chịu nghĩa vụ báo cáo bổ sung.
Tất cả các nhà phát hành ART cần đáp ứng yêu cầu về vốn tự có tối thiểu.
c) Cơ chế ổn định giá trị coin và duy trì tài sản dự trữ
Nhà phát hành ART cần:
Luôn duy trì đủ tài sản dự trữ, bao phủ rủi ro và đáp ứng nhu cầu rút tiền.
Tách biệt tài sản dự trữ với tài sản của chính mình, giao cho bên thứ ba quản lý
Khi đầu tư vào tài sản dự trữ, cần chọn những công cụ tài chính có rủi ro thấp và tính thanh khoản cao.
d) yêu cầu tuân thủ trong giai đoạn lưu thông
Người nắm giữ ART có quyền đổi lại bất kỳ lúc nào.
Đặt giới hạn cho tổng cung lưu thông tối đa của ART
ART quan trọng cần chịu trách nhiệm bổ sung, chẳng hạn như thực hiện chính sách quản lý rủi ro về lương, quản lý thanh khoản và kiểm tra áp lực.
Hai, Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
1. Quy trình giám sát và tài liệu quy định
Vào tháng 6 năm 2024, Ngân hàng Trung ương Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất đã công bố "Quy định Dịch vụ Token Thanh toán", làm rõ định nghĩa và khung quản lý đối với stablecoin.
2. Hệ thống quản lý
Áp dụng hệ thống quản lý song song "Liên bang - Tiểu vương quốc":
Ngân hàng trung ương UAE chịu trách nhiệm quản lý ở cấp liên bang
Hai khu vực tự do tài chính DIFC và ADGM có hệ thống pháp luật và cơ quan quản lý độc lập.
3. Nội dung cốt lõi của khuôn khổ quản lý
a) Định nghĩa Stablecoin
Định nghĩa khá rộng: "Một loại tài sản ảo nhằm duy trì giá trị ổn định bằng cách tham khảo giá trị của tiền tệ hợp pháp hoặc một loại stablecoin khác được định giá bằng cùng một loại tiền tệ."
b) tiêu chuẩn nhập cảnh cho nhà phát hành
Người nộp đơn cần:
Công ty pháp nhân được thành lập tại Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Nhận được giấy phép hoặc đăng ký của ngân hàng trung ương
Đáp ứng yêu cầu vốn ban đầu
Cung cấp thông tin và tài liệu cần thiết
c) cơ chế ổn định giá coin và duy trì tài sản dự trữ
Thiết lập hệ thống bảo vệ và quản lý tài sản dự trữ
Để tài sản dự trữ dưới dạng tiền mặt trong tài khoản lưu ký độc lập
Giá trị tài sản dự trữ không thấp hơn tổng mệnh giá của đồng ổn định đang lưu hành.
Thuê bên thứ ba độc lập thực hiện kiểm toán hàng tháng
d) yêu cầu tuân thủ trong giai đoạn lưu thông
Cấm thanh toán và sở hữu lãi suất hoặc lợi ích liên quan đến thời gian.
Người sở hữu có thể rút Stablecoin bất kỳ lúc nào
Tuân thủ các quy định về chống rửa tiền/chống tài trợ khủng bố
Bảo vệ dữ liệu cá nhân của người dùng
Ba, Singapore
1. Quy trình quản lý và tài liệu quy định
Tháng 12 năm 2019: Luật Dịch vụ Thanh toán quy định rõ các tiêu chuẩn liên quan đến nhà cung cấp dịch vụ thanh toán
Tháng 8 năm 2023: chính thức phát hành "Khung quản lý Stablecoin", áp dụng cho stablecoin đơn loại gắn với đồng đô la Singapore hoặc các đồng tiền G10.
2. Cơ quan quản lý
Cơ quan Quản lý Tài chính Singapore ( MAS ) chịu trách nhiệm quản lý
3. Nội dung cốt lõi của khung pháp lý
a) Định nghĩa Stablecoin
"Khung quy định Stablecoin" chỉ quy định các stablecoin đơn loại được phát hành tại Singapore và gắn kết với đô la Singapore hoặc tiền tệ G10.
b) ngưỡng truy cập của nhà phát hành
Để xin giấy phép MAS cần đáp ứng:
Yêu cầu về vốn cơ bản: không dưới 50% chi phí vận hành hàng năm hoặc 1 triệu đô la Singapore
Yêu cầu hạn chế kinh doanh: không được tiến hành giao dịch, quản lý tài sản và các hoạt động khác
Yêu cầu về khả năng thanh toán: Tài sản thanh khoản đáp ứng nhu cầu rút tiền bình thường hoặc cao hơn 50% chi phí vận hành hàng năm.
c) cơ chế ổn định giá coin và duy trì tài sản dự trữ
Tài sản dự trữ chỉ giới hạn ở tiền mặt, các khoản tương đương tiền, trái phiếu ngắn hạn có xếp hạng cao.
Thành lập quỹ và mở tài khoản tách biệt, tách biệt vốn tự có và tài sản dự trữ
Giá trị thị trường của tài sản dự trữ hàng ngày phải cao hơn quy mô lưu thông của Stablecoin
d) yêu cầu tuân thủ trong giai đoạn lưu thông
Nhà phát hành Stablecoin phải hoàn trả Stablecoin của người nắm giữ theo giá trị danh nghĩa trong vòng 5 ngày làm việc.
Tóm tắt
Thông qua phân tích so sánh, có thể thấy rằng Liên minh Châu Âu, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất và Singapore có những điểm chung và cũng có sự khác biệt trong khuôn khổ quản lý stablecoin:
Điểm chung: Cả ba nơi đều rất coi trọng việc quản lý Stablecoin, đã thiết lập một khung pháp lý tương đối hoàn thiện, bao gồm việc cấp phép cho nhà phát hành, quản lý tài sản dự trữ, và tuân thủ quy định trong các khâu lưu thông.
Sự khác biệt:
Quy định: EU áp dụng khung thống nhất, UAE áp dụng chế độ song hành, Singapore do một cơ quan quản lý duy nhất phụ trách.
Định nghĩa Stablecoin: EU phân thành EMT và ART, UAE định nghĩa rộng hơn, Singapore chỉ giới hạn trong Stablecoin đơn mã.
Quy định: EU áp dụng quản lý phân cấp cho các loại Stablecoin với quy mô khác nhau, Singapore có quy định nghiêm ngặt nhất đối với tài sản dự trữ, trong khi UAE linh hoạt hơn.
Tổng thể mà nói, khung quy định về stablecoin ở ba khu vực này đều thể hiện sự chú trọng đến ổn định tài chính và bảo vệ nhà đầu tư, đồng thời cũng phản ánh sự khác biệt trong môi trường tài chính và quan niệm quản lý của từng nơi. Khi thị trường stablecoin tiếp tục phát triển, khung quy định ở các khu vực có thể sẽ được hoàn thiện và đồng nhất hơn trong tương lai.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
So sánh khung quy định về stablecoin của Liên minh Châu Âu, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất và Singapore: Phân tích sâu các điểm tương đồng và khác biệt
Quan điểm toàn cầu: Phân tích so sánh khuôn khổ quản lý stablecoin của Liên minh Châu Âu, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất và Singapore
Trong những năm gần đây, với sự phát triển nhanh chóng của Stablecoin trên toàn cầu, các quốc gia và khu vực đã lần lượt ban hành các chính sách quản lý liên quan. Bài viết này sẽ tập trung vào ba khu vực là Liên minh châu Âu, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất và Singapore, tiến hành phân tích so sánh sâu về khung quản lý Stablecoin của họ.
Một, Liên minh Châu Âu
1. Quy trình quản lý và tài liệu quy định
Liên minh Châu Âu đã chính thức phát hành "Luật Quy định Thị trường Tài sản Kỹ thuật số" vào tháng 6 năm 2023, (MiCA), nhằm mục đích xây dựng một khuôn khổ quy định thống nhất cho tài sản kỹ thuật số. Trong đó, các quy tắc về việc phát hành stablecoin đã có hiệu lực từ ngày 30 tháng 6 năm 2024.
2. Cơ quan quản lý
Cơ quan Quản lý Ngân hàng Châu Âu ( EBA ) và Cơ quan Quản lý Chứng khoán và Thị trường Châu Âu ( ESMA ) chịu trách nhiệm xây dựng khung quy định và giám sát các stablecoin quan trọng. Các cơ quan chức năng của các quốc gia thành viên cũng có một phần quyền lực quản lý.
3. Nội dung chính của khung pháp lý
a) Định nghĩa Stablecoin
MiCA chia stablecoin thành hai loại:
Stablecoin thuật toán không thuộc phạm vi EMT hoặc ART, thực tế là bị cấm.
b) Ngưỡng nhập cảnh cho phát hành
Người phát hành ART cần được cơ quan quản lý có thẩm quyền của các quốc gia thành viên cấp phép hoặc phải là tổ chức tín dụng đủ điều kiện. MiCA áp dụng quy định phân tầng đối với ART với quy mô khác nhau:
Tất cả các nhà phát hành ART cần đáp ứng yêu cầu về vốn tự có tối thiểu.
c) Cơ chế ổn định giá trị coin và duy trì tài sản dự trữ
Nhà phát hành ART cần:
d) yêu cầu tuân thủ trong giai đoạn lưu thông
Hai, Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
1. Quy trình giám sát và tài liệu quy định
Vào tháng 6 năm 2024, Ngân hàng Trung ương Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất đã công bố "Quy định Dịch vụ Token Thanh toán", làm rõ định nghĩa và khung quản lý đối với stablecoin.
2. Hệ thống quản lý
Áp dụng hệ thống quản lý song song "Liên bang - Tiểu vương quốc":
3. Nội dung cốt lõi của khuôn khổ quản lý
a) Định nghĩa Stablecoin
Định nghĩa khá rộng: "Một loại tài sản ảo nhằm duy trì giá trị ổn định bằng cách tham khảo giá trị của tiền tệ hợp pháp hoặc một loại stablecoin khác được định giá bằng cùng một loại tiền tệ."
b) tiêu chuẩn nhập cảnh cho nhà phát hành
Người nộp đơn cần:
c) cơ chế ổn định giá coin và duy trì tài sản dự trữ
d) yêu cầu tuân thủ trong giai đoạn lưu thông
Ba, Singapore
1. Quy trình quản lý và tài liệu quy định
2. Cơ quan quản lý
Cơ quan Quản lý Tài chính Singapore ( MAS ) chịu trách nhiệm quản lý
3. Nội dung cốt lõi của khung pháp lý
a) Định nghĩa Stablecoin
"Khung quy định Stablecoin" chỉ quy định các stablecoin đơn loại được phát hành tại Singapore và gắn kết với đô la Singapore hoặc tiền tệ G10.
b) ngưỡng truy cập của nhà phát hành
Để xin giấy phép MAS cần đáp ứng:
c) cơ chế ổn định giá coin và duy trì tài sản dự trữ
d) yêu cầu tuân thủ trong giai đoạn lưu thông
Nhà phát hành Stablecoin phải hoàn trả Stablecoin của người nắm giữ theo giá trị danh nghĩa trong vòng 5 ngày làm việc.
Tóm tắt
Thông qua phân tích so sánh, có thể thấy rằng Liên minh Châu Âu, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất và Singapore có những điểm chung và cũng có sự khác biệt trong khuôn khổ quản lý stablecoin:
Điểm chung: Cả ba nơi đều rất coi trọng việc quản lý Stablecoin, đã thiết lập một khung pháp lý tương đối hoàn thiện, bao gồm việc cấp phép cho nhà phát hành, quản lý tài sản dự trữ, và tuân thủ quy định trong các khâu lưu thông.
Sự khác biệt:
Tổng thể mà nói, khung quy định về stablecoin ở ba khu vực này đều thể hiện sự chú trọng đến ổn định tài chính và bảo vệ nhà đầu tư, đồng thời cũng phản ánh sự khác biệt trong môi trường tài chính và quan niệm quản lý của từng nơi. Khi thị trường stablecoin tiếp tục phát triển, khung quy định ở các khu vực có thể sẽ được hoàn thiện và đồng nhất hơn trong tương lai.