NearChuyển đổi Near (NEAR) sang Indonesian Rupiah (IDR)

NEAR/IDR: 1 NEAR ≈ Rp42,551.1 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Near Thị trường hôm nay

Near đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Near chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp42,551.1. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,217,701,763 NEAR, tổng vốn hóa thị trường của Near tính bằng IDR là Rp786,013,180,713,519,939.28. Trong 24h qua, giá của Near tính bằng IDR đã tăng Rp327.45, biểu thị mức tăng +0.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Near tính bằng IDR là Rp310,069.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp7,990.84.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEAR sang IDR

Rp42,551.1+0.78%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEAR sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.78% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NEAR/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEAR/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Near

The real-time trading price of NEAR/USDT Spot is $2.78, with a 24-hour trading change of 0.43%, NEAR/USDT Spot is $2.78 and 0.43%, and NEAR/USDT Perpetual is $2.78 and 0.36%.

Bảng chuyển đổi Near sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi NEAR sang IDR

logo NearSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NEAR
42,551.1IDR
2NEAR
85,102.21IDR
3NEAR
127,653.32IDR
4NEAR
170,204.43IDR
5NEAR
212,755.54IDR
6NEAR
255,306.65IDR
7NEAR
297,857.76IDR
8NEAR
340,408.86IDR
9NEAR
382,959.97IDR
10NEAR
425,511.08IDR
100NEAR
4,255,110.86IDR
500NEAR
21,275,554.31IDR
1000NEAR
42,551,108.63IDR
5000NEAR
212,755,543.19IDR
10000NEAR
425,511,086.38IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NEAR

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Near
1IDR
0.0000235NEAR
2IDR
0.000047NEAR
3IDR
0.0000705NEAR
4IDR
0.000094NEAR
5IDR
0.0001175NEAR
6IDR
0.000141NEAR
7IDR
0.0001645NEAR
8IDR
0.000188NEAR
9IDR
0.0002115NEAR
10IDR
0.000235NEAR
10000000IDR
235.01NEAR
50000000IDR
1,175.05NEAR
100000000IDR
2,350.11NEAR
500000000IDR
11,750.57NEAR
1000000000IDR
23,501.15NEAR

Bảng chuyển đổi số tiền NEAR sang IDR và IDR sang NEAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NEAR sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang NEAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Near phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEAR = $2.81 USD, 1 NEAR = €2.51 EUR, 1 NEAR = ₹234.34 INR, 1 NEAR = Rp42,551.11 IDR, 1 NEAR = $3.8 CAD, 1 NEAR = £2.11 GBP, 1 NEAR = ฿92.52 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001527
logo BTCBTC
0.0000003097
logo ETHETH
0.00001292
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01401
logo BNBBNB
0.00005025
logo SOLSOL
0.0001949
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1446
logo ADAADA
0.04369
logo TRXTRX
0.1215
logo STETHSTETH
0.00001294
logo WBTCWBTC
0.0000003094
logo SUISUI
0.008564
logo LINKLINK
0.002075
logo AVAXAVAX
0.00146

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Near của bạn

01

Nhập số lượng NEAR của bạn

Nhập số lượng NEAR của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Near hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Near.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Near sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Near

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Near sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Near sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Near sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Near sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Near (NEAR)

NEAR 代币:NEAR 协议及其生态系统综合指南

NEAR 代币:NEAR 协议及其生态系统综合指南

Gate.io 是用户可以交易 NEAR Coin 的主要交易所之一,为购买、出售和质押 NEAR 提供了便利。本指南将涵盖您需要了解的有关 NEAR Coin 的一切信息,从其基本原理到生态系统和投资潜力。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-24
NEAR代币:加速去中心化应用开发的开源平台

NEAR代币:加速去中心化应用开发的开源平台

NEAR Protocol作为一个开源平台,正在彻底改变去中心化应用开发的格局。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-21
第一行情|加密行情普跌;Aethir 在以太坊推出去中心化云网络;NEAR 基金会成立 Nuffle Labs,融资 1300 万美元

第一行情|加密行情普跌;Aethir 在以太坊推出去中心化云网络;NEAR 基金会成立 Nuffle Labs,融资 1300 万美元

加密行情普跌;Aethir 在以太坊推出去中心化云网络;NEAR 基金会成立 Nuffle Labs,融资 1300 万美元;因剥削者铸造代币,HLG 价格下跌超过 60%;全球股市涨跌互现

Gate.blogThời gian đăng: 2024-06-14
Gate.io 登上NearCon 2023舞台:探索开放网络的未来

Gate.io 登上NearCon 2023舞台:探索开放网络的未来

Gate.io 出席了NearCon 2023,这是一场探索开放网络潜力的重要活动。该活动于11月7日至10日在葡萄牙的里斯本举行,确实证明了它是一次改变游戏规则的经历。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-11-11
Gate.io与Linear首次跨链兼容和Delta-One资产协议的AMA

Gate.io与Linear首次跨链兼容和Delta-One资产协议的AMA

Gate.io在Gate.io交易所社区举办了与Linear项目负责人Kevin Tai的AMA(Ask-Me-Anything)会议

Gate.blogThời gian đăng: 2023-05-09
NEAR协议上的NFT项目

NEAR协议上的NFT项目

NEAR协议解决了以太坊处理耗时长、Gas费用高的问题,创建了一个购买和交易NFT的理想市场。

Gate.blogThời gian đăng: 2022-04-08

Tìm hiểu thêm về Near (NEAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.