ArweaveChuyển đổi Arweave (AR) sang US Dollar (USD)

AR/USD: 1 AR ≈ $6.97 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Arweave Thị trường hôm nay

Arweave đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AR chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $6.97. Với nguồn cung lưu hành là 65,454,185.53 AR, tổng vốn hóa thị trường của AR tính bằng USD là $456,281,127.38. Trong 24h qua, giá của AR tính bằng USD đã giảm $-0.4987, biểu thị mức giảm -6.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AR tính bằng USD là $89.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2987.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AR sang USD

$6.97-6.69%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AR sang USD là $6.97 USD, với tỷ lệ thay đổi là -6.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AR/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AR/USD trong ngày qua.

Giao dịch Arweave

The real-time trading price of AR/USDT Spot is $6.97, with a 24-hour trading change of -5.28%, AR/USDT Spot is $6.97 and -5.28%, and AR/USDT Perpetual is $6.97 and -5.28%.

Bảng chuyển đổi Arweave sang US Dollar

Bảng chuyển đổi AR sang USD

logo ArweaveSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1AR
6.97USD
2AR
13.94USD
3AR
20.91USD
4AR
27.88USD
5AR
34.85USD
6AR
41.82USD
7AR
48.79USD
8AR
55.76USD
9AR
62.73USD
10AR
69.71USD
100AR
697.1USD
500AR
3,485.5USD
1000AR
6,971USD
5000AR
34,855USD
10000AR
69,710USD

Bảng chuyển đổi USD sang AR

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Arweave
1USD
0.1434AR
2USD
0.2869AR
3USD
0.4303AR
4USD
0.5738AR
5USD
0.7172AR
6USD
0.8607AR
7USD
1AR
8USD
1.14AR
9USD
1.29AR
10USD
1.43AR
1000USD
143.45AR
5000USD
717.25AR
10000USD
1,434.51AR
50000USD
7,172.57AR
100000USD
14,345.14AR

Bảng chuyển đổi số tiền AR sang USD và USD sang AR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AR sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USD sang AR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Arweave phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AR = $6.97 USD, 1 AR = €6.25 EUR, 1 AR = ₹582.37 INR, 1 AR = Rp105,748.23 IDR, 1 AR = $9.46 CAD, 1 AR = £5.24 GBP, 1 AR = ฿229.92 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
25.31
logo BTCBTC
0.004726
logo ETHETH
0.1932
logo USDTUSDT
499.94
logo XRPXRP
227.27
logo BNBBNB
0.7447
logo SOLSOL
3.06
logo USDCUSDC
500.15
logo DOGEDOGE
2,439.14
logo TRXTRX
1,836.41
logo ADAADA
704.72
logo STETHSTETH
0.1929
logo WBTCWBTC
0.004749
logo SUISUI
143.91
logo HYPEHYPE
15.21
logo LINKLINK
34.44

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Arweave của bạn

01

Nhập số lượng AR của bạn

Nhập số lượng AR của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Arweave hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Arweave.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Arweave sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Arweave

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Arweave sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Arweave sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Arweave sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Arweave sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Arweave (AR)

Ціна FLR у 2025 році: аналіз та тенденції для інвесторів мережі Flare

Ціна FLR у 2025 році: аналіз та тенденції для інвесторів мережі Flare

Дізнайтеся про потенціал FLR у 2025 році за нашим глибоким аналізом цін.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
Як працює Polymarket?

Як працює Polymarket?

Polymarket переосмислює спосіб агрегування інформації та обміну вартістю через технологію блокчейн та інноваційні механізми.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
Carv Крипто: Ціна, Посібник з Покупки та Вплив на Геймінг у 2025 році

Carv Крипто: Ціна, Посібник з Покупки та Вплив на Геймінг у 2025 році

Дізнайтеся про потенціал Карв крипто у 2025 році!

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-23
Що таке ARPA? Все про криптовалюту ARPA

Що таке ARPA? Все про криптовалюту ARPA

З тим як приватність та безпека стають все більш критичними в епоху Web3, багато блокчейн проектів звертають свою увагу на захист даних, конфіденційність обчислень та безпечну взаємодію.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-21
BSCscan: Прозорий портал даних BNB Smart Chain

BSCscan: Прозорий портал даних BNB Smart Chain

BSCscan надає користувачам послуги реального часу запиту та аналізу даних on-chain

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-21
Прогноз ціни та перспективи Stellar Lumens (XLM) на 2025 рік

Прогноз ціни та перспективи Stellar Lumens (XLM) на 2025 рік

Дослідження прогнозу ціни на Stellar Lumen на 2025 рік

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-20

Tìm hiểu thêm về Arweave (AR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.