X Empire Thị trường hôm nay
X Empire đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của X Empire chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.00004406. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 690,000,000,000 X, tổng vốn hóa thị trường của X Empire tính bằng GBP là £22,835,949.28. Trong 24h qua, giá của X Empire tính bằng GBP đã tăng £0.000001274, biểu thị mức tăng +2.960000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của X Empire tính bằng GBP là £0.0004506, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0000244.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1X sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 X sang GBP là £0.00004406 GBP, với sự thay đổi +2.96% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá X/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 X/GBP trong ngày qua.
Giao dịch X Empire
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00005955 | +3.63% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.00005971 | +1.53% |
The real-time trading price of X/USDT Spot is $0.00005955, with a 24-hour trading change of +3.63%, X/USDT Spot is $0.00005955 and +3.63%, and X/USDT Perpetual is $0.00005971 and +1.53%.
Bảng chuyển đổi X Empire sang British Pound
Bảng chuyển đổi X sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1X | 0GBP |
2X | 0GBP |
3X | 0GBP |
4X | 0GBP |
5X | 0GBP |
6X | 0GBP |
7X | 0GBP |
8X | 0GBP |
9X | 0GBP |
10X | 0GBP |
10000000X | 440.68GBP |
50000000X | 2,203.43GBP |
100000000X | 4,406.86GBP |
500000000X | 22,034.34GBP |
1000000000X | 44,068.68GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang X
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 22,691.85X |
2GBP | 45,383.7X |
3GBP | 68,075.55X |
4GBP | 90,767.41X |
5GBP | 113,459.26X |
6GBP | 136,151.11X |
7GBP | 158,842.96X |
8GBP | 181,534.82X |
9GBP | 204,226.67X |
10GBP | 226,918.52X |
100GBP | 2,269,185.28X |
500GBP | 11,345,926.4X |
1000GBP | 22,691,852.8X |
5000GBP | 113,459,264.03X |
10000GBP | 226,918,528.07X |
Bảng chuyển đổi số tiền X sang GBP và GBP sang X ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 X sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang X, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1X Empire phổ biến
X Empire | 1 X |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.89IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
X Empire | 1 X |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.01JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 X và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 X = $0 USD, 1 X = €0 EUR, 1 X = ₹0 INR, 1 X = Rp0.89 IDR, 1 X = $0 CAD, 1 X = £0 GBP, 1 X = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
FDUSD chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
XLM chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 41.54 |
![]() | 0.00551 |
![]() | 0.219 |
![]() | 667.11 |
![]() | 227.15 |
![]() | 665.92 |
![]() | 0.9547 |
![]() | 3.98 |
![]() | 666.04 |
![]() | 149,170.76 |
![]() | 3,256.91 |
![]() | 2,200.55 |
![]() | 0.2198 |
![]() | 875.56 |
![]() | 13.42 |
![]() | 1,323.01 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi X Empire (X) sang British Pound (GBP)
Nhập số lượng X của bạn
Nhập số lượng X của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá X Empire hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua X Empire.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi X Empire sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ X Empire sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ X Empire sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ X Empire sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi X Empire sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến X Empire (X)

Gate xStocks là gì và cách đầu tư vào tài sản Crypto-Stock?
Với chỉ một tài khoản Gate, bạn có thể giao dịch cổ phiếu của các ông lớn như Apple và Tesla bất cứ lúc nào, ở bất kỳ đâu.

Làn sóng mới của đầu tư Crypto-Stock: Cách xStocks kết nối tài chính truyền thống và thế giới tiền điện tử
Một mô hình mới của đầu tư coin-stock, điều này mã hóa các chứng khoán truyền thống thông qua blockchain, cho phép 24⁄7giao dịch toàn cầu, nắm giữ cổ phần phân đoạn với ngưỡng thấp, và tái sử dụng các kịch bản DeFi.

Tầm Nhìn CXT 2025 của Covalent: Mở Rộng và Tăng Trưởng
Covalent đã bước sang giai đoạn mới với việc ra mắt token CXT, khẳng định mục tiêu xây dựng giao thức dữ liệu on-chain toàn diện nhất trong ngành blockchain.

Triển Vọng Giá CXT của Covalent: Phân Tích Thị Trường và Dự Đoán Tương Lai
Trong bối cảnh phân tích dữ liệu on-chain ngày càng phát triển, CXT—token gốc của Covalent Network

Gate VIP công bố nâng cấp lớn để xây dựng một mạng lưới dịch vụ người dùng cao cấp toàn diện
Gate VIP công bố nâng cấp lớn để xây dựng một mạng lưới dịch vụ người dùng cao cấp toàn diện

Phát triển Web3 Babylon: Xây dựng hệ sinh thái mã hóa của năm 2025
Khám phá hệ sinh thái Web3 chuyển đổi của Babylon năm 2025, với các giao thức DeFi tiên tiến, tích hợp đa chuỗi và đổi mới NFT.
Tìm hiểu thêm về X Empire (X)

Xây dựng hạ tầng "Không thể xấu xa"

ON–268: Onchain Xã hội

Mira: Xây dựng niềm tin trong việc xác minh đầu ra AI

Giao thức f(x) là gì

Xâm nhập vào Sanctum
