VenoFinanceChuyển đổi VenoFinance (VNO) sang United Arab Emirates Dirham (AED)

VNO/AED: 1 VNO ≈ د.إ0.05201 AED

Lần cập nhật mới nhất:

VenoFinance Thị trường hôm nay

VenoFinance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VenoFinance chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.05201. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 509,910,079.48 VNO, tổng vốn hóa thị trường của VenoFinance tính bằng AED là د.إ97,403,028.61. Trong 24h qua, giá của VenoFinance tính bằng AED đã tăng د.إ0.00286, biểu thị mức tăng +5.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VenoFinance tính bằng AED là د.إ11.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.04814.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNO sang AED

د.إ0.05201+5.82%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNO sang AED là د.إ0.05201 AED, với tỷ lệ thay đổi là +5.82% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VNO/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNO/AED trong ngày qua.

Giao dịch VenoFinance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VenoFinanceVNO/USDT
Giao ngay
$0.01406
5.18%

The real-time trading price of VNO/USDT Spot is $0.01406, with a 24-hour trading change of 5.18%, VNO/USDT Spot is $0.01406 and 5.18%, and VNO/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi VenoFinance sang United Arab Emirates Dirham

Bảng chuyển đổi VNO sang AED

logo VenoFinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1VNO
0.05AED
2VNO
0.1AED
3VNO
0.15AED
4VNO
0.2AED
5VNO
0.26AED
6VNO
0.31AED
7VNO
0.36AED
8VNO
0.41AED
9VNO
0.46AED
10VNO
0.52AED
10000VNO
520.13AED
50000VNO
2,600.68AED
100000VNO
5,201.36AED
500000VNO
26,006.8AED
1000000VNO
52,013.61AED

Bảng chuyển đổi AED sang VNO

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo VenoFinance
1AED
19.22VNO
2AED
38.45VNO
3AED
57.67VNO
4AED
76.9VNO
5AED
96.12VNO
6AED
115.35VNO
7AED
134.58VNO
8AED
153.8VNO
9AED
173.03VNO
10AED
192.25VNO
100AED
1,922.57VNO
500AED
9,612.86VNO
1000AED
19,225.73VNO
5000AED
96,128.67VNO
10000AED
192,257.34VNO

Bảng chuyển đổi số tiền VNO sang AED và AED sang VNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VNO sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang VNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VenoFinance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNO = $0.01 USD, 1 VNO = €0.01 EUR, 1 VNO = ₹1.18 INR, 1 VNO = Rp214.85 IDR, 1 VNO = $0.02 CAD, 1 VNO = £0.01 GBP, 1 VNO = ฿0.47 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
8.97
logo BTCBTC
0.001306
logo ETHETH
0.05466
logo USDTUSDT
136.14
logo XRPXRP
63.38
logo BNBBNB
0.2122
logo SOLSOL
0.9354
logo USDCUSDC
136.17
logo TRXTRX
502.64
logo DOGEDOGE
813.06
logo STETHSTETH
0.05449
logo ADAADA
228.78
logo SMARTSMART
70,678
logo WBTCWBTC
0.001305
logo HYPEHYPE
3.53
logo SUISUI
48.75

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Nhập số lượng VenoFinance của bạn

01

Nhập số lượng VNO của bạn

Nhập số lượng VNO của bạn

02

Chọn United Arab Emirates Dirham

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VenoFinance hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VenoFinance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VenoFinance sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VenoFinance sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang United Arab Emirates Dirham?

4.Tôi có thể chuyển đổi VenoFinance sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến VenoFinance (VNO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.