USDCoinChuyển đổi USDCoin (USDC) sang Kuwaiti Dinar (KWD)

USDC/KWD: 1 USDC ≈ د.ك0.3048 KWD

Lần cập nhật mới nhất:

USDCoin Thị trường hôm nay

USDCoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USDC chuyển đổi sang Kuwaiti Dinar (KWD) là د.ك0.3048. Với nguồn cung lưu hành là 61,009,884,800.98 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDC tính bằng KWD là د.ك5,672,606,811.34. Trong 24h qua, giá của USDC tính bằng KWD đã giảm د.ك-0.00006101, biểu thị mức giảm -0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDC tính bằng KWD là د.ك0.3568, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.ك0.2676.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang KWD

د.ك0.3048-0.02%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang KWD là د.ك0.3048 KWD, với tỷ lệ thay đổi là -0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDC/KWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/KWD trong ngày qua.

Giao dịch USDCoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo USDCoinUSDC/USDT
Giao ngay
$0.9995
-0.03%
logo USDCoinUSDC/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.9981
-0.08%

The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $0.9995, with a 24-hour trading change of -0.03%, USDC/USDT Spot is $0.9995 and -0.03%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9981 and -0.08%.

Bảng chuyển đổi USDCoin sang Kuwaiti Dinar

Bảng chuyển đổi USDC sang KWD

logo USDCoinSố lượng
Chuyển thànhlogo KWD
1USDC
0.3KWD
2USDC
0.6KWD
3USDC
0.91KWD
4USDC
1.21KWD
5USDC
1.52KWD
6USDC
1.82KWD
7USDC
2.13KWD
8USDC
2.43KWD
9USDC
2.74KWD
10USDC
3.04KWD
1000USDC
304.84KWD
5000USDC
1,524.23KWD
10000USDC
3,048.47KWD
50000USDC
15,242.37KWD
100000USDC
30,484.75KWD

Bảng chuyển đổi KWD sang USDC

logo KWDSố lượng
Chuyển thànhlogo USDCoin
1KWD
3.28USDC
2KWD
6.56USDC
3KWD
9.84USDC
4KWD
13.12USDC
5KWD
16.4USDC
6KWD
19.68USDC
7KWD
22.96USDC
8KWD
26.24USDC
9KWD
29.52USDC
10KWD
32.8USDC
100KWD
328.03USDC
500KWD
1,640.16USDC
1000KWD
3,280.32USDC
5000KWD
16,401.64USDC
10000KWD
32,803.28USDC

Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang KWD và KWD sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USDC sang KWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KWD sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1USDCoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.9 EUR, 1 USDC = ₹83.5 INR, 1 USDC = Rp15,162.15 IDR, 1 USDC = $1.36 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿32.97 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KWD, ETH sang KWD, USDT sang KWD, BNB sang KWD, SOL sang KWD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KWDKWD
logo GTGT
85.32
logo BTCBTC
0.01568
logo ETHETH
0.6439
logo USDTUSDT
1,638.56
logo XRPXRP
754.06
logo BNBBNB
2.49
logo SOLSOL
10.52
logo USDCUSDC
1,640.16
logo DOGEDOGE
8,535.13
logo TRXTRX
6,135.72
logo ADAADA
2,409.38
logo STETHSTETH
0.6446
logo WBTCWBTC
0.01568
logo HYPEHYPE
49.76
logo SUISUI
505.82
logo LINKLINK
118.43

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kuwaiti Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KWD sang GT, KWD sang USDT, KWD sang BTC, KWD sang ETH, KWD sang USBT, KWD sang PEPE, KWD sang EIGEN, KWD sang OG, v.v.

Nhập số lượng USDCoin của bạn

01

Nhập số lượng USDC của bạn

Nhập số lượng USDC của bạn

02

Chọn Kuwaiti Dinar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kuwaiti Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDCoin hiện tại theo Kuwaiti Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDCoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDCoin sang KWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua USDCoin

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ USDCoin sang Kuwaiti Dinar (KWD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Kuwaiti Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Kuwaiti Dinar?

4.Tôi có thể chuyển đổi USDCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Kuwaiti Dinar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kuwaiti Dinar (KWD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến USDCoin (USDC)

2025年,USDC安全吗?

2025年,USDC安全吗?

USDC作为全球领先的稳定币之一,其安全性一直备受关注。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
USDC与USDT:2025年影响加密投资者的关键差异

USDC与USDT:2025年影响加密投资者的关键差异

探索2025年稳定币的未来,我们将比较USDC和USDT。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
USDC vs USDT: 理解稳定币市场的巨头

USDC vs USDT: 理解稳定币市场的巨头

在加密货币不断发展的领域中,稳定币已经成为交易者、投资者的重要工具

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-20
Web3投研周报|本周市场整体呈震荡走势;Layer3已扩展至Solana;支付巨头Stripe现已支持USDC支付

Web3投研周报|本周市场整体呈震荡走势;Layer3已扩展至Solana;支付巨头Stripe现已支持USDC支付

本周市场呈震荡走势;Layer3已扩展至Solana;支付巨头Stripe已支持USDC支付...

Gate.blogThời gian đăng: 2024-10-11
第一行情 | Lido的以太坊质押市场份额跌破 30%,Fantom宣布推出美元稳定币USDC.e,Ripple计划发行与美元挂钩的稳定币

第一行情 | Lido的以太坊质押市场份额跌破 30%,Fantom宣布推出美元稳定币USDC.e,Ripple计划发行与美元挂钩的稳定币

中本聪或迎来 49 岁生日,Lido 的以太坊质押市场份额跌破 30%,Fantom 宣布今天推出美元稳定币 USDC.e,Ripple 计划发行与美元挂钩的稳定币

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-05
Solana市值超过USDC,已成“独一档”存在?

Solana市值超过USDC,已成“独一档”存在?

近期,Solana在阿姆斯特丹举办Breakpoint年度大会,第二个验证节点网络Firedancer首次测试,预言了吞吐量和稳定稳定性的大的提升。11月16日,Solana价格破65 USDT,这一路Visa助推、木头姐褒奖,从坠入谷底到再次飞升,我们很好奇Solana是如何做到的。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-11-17

Tìm hiểu thêm về USDCoin (USDC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.