Orbs Thị trường hôm nay
Orbs đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Orbs chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp314.92. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,634,039,361.75 ORBS, tổng vốn hóa thị trường của Orbs tính bằng IDR là Rp22,138,240,237,913,869.28. Trong 24h qua, giá của Orbs tính bằng IDR đã tăng Rp1.03, biểu thị mức tăng +0.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Orbs tính bằng IDR là Rp5,467.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp71.15.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORBS sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORBS sang IDR là Rp314.92 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORBS/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORBS/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Orbs
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0208 | 0.24% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02079 | 0.29% |
The real-time trading price of ORBS/USDT Spot is $0.0208, with a 24-hour trading change of 0.24%, ORBS/USDT Spot is $0.0208 and 0.24%, and ORBS/USDT Perpetual is $0.02079 and 0.29%.
Bảng chuyển đổi Orbs sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi ORBS sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ORBS | 314.92IDR |
2ORBS | 629.84IDR |
3ORBS | 944.77IDR |
4ORBS | 1,259.69IDR |
5ORBS | 1,574.61IDR |
6ORBS | 1,889.54IDR |
7ORBS | 2,204.46IDR |
8ORBS | 2,519.38IDR |
9ORBS | 2,834.31IDR |
10ORBS | 3,149.23IDR |
100ORBS | 31,492.37IDR |
500ORBS | 157,461.85IDR |
1000ORBS | 314,923.71IDR |
5000ORBS | 1,574,618.56IDR |
10000ORBS | 3,149,237.13IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang ORBS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.003175ORBS |
2IDR | 0.00635ORBS |
3IDR | 0.009526ORBS |
4IDR | 0.0127ORBS |
5IDR | 0.01587ORBS |
6IDR | 0.01905ORBS |
7IDR | 0.02222ORBS |
8IDR | 0.0254ORBS |
9IDR | 0.02857ORBS |
10IDR | 0.03175ORBS |
100000IDR | 317.53ORBS |
500000IDR | 1,587.68ORBS |
1000000IDR | 3,175.37ORBS |
5000000IDR | 15,876.86ORBS |
10000000IDR | 31,753.72ORBS |
Bảng chuyển đổi số tiền ORBS sang IDR và IDR sang ORBS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ORBS sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang ORBS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Orbs phổ biến
Orbs | 1 ORBS |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.73INR |
![]() | Rp314.92IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.68THB |
Orbs | 1 ORBS |
---|---|
![]() | ₽1.92RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.71TRY |
![]() | ¥0.15CNY |
![]() | ¥2.99JPY |
![]() | $0.16HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORBS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORBS = $0.02 USD, 1 ORBS = €0.02 EUR, 1 ORBS = ₹1.73 INR, 1 ORBS = Rp314.92 IDR, 1 ORBS = $0.03 CAD, 1 ORBS = £0.02 GBP, 1 ORBS = ฿0.68 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
AVAX chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001525 |
![]() | 0.0000003181 |
![]() | 0.00001315 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01378 |
![]() | 0.00005113 |
![]() | 0.0001942 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1492 |
![]() | 0.04348 |
![]() | 0.1207 |
![]() | 0.00001319 |
![]() | 0.0000003189 |
![]() | 0.008592 |
![]() | 0.002105 |
![]() | 0.001451 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Orbs của bạn
Nhập số lượng ORBS của bạn
Nhập số lượng ORBS của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orbs hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orbs.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orbs sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Orbs
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Orbs sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orbs sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orbs sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Orbs sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Orbs (ORBS)

Meme代幣價格分析:2025年的頂級表現者和市場趨勢
探索2025年meme代幣的動態世界,從Doge代幣的持久影響到PENGU的崛起。

2025年Baby Doge 代幣價格:分析與市場展望
探索2025年Baby Doge 代幣價格的驚人漲。

WLFI加密貨幣:2025年價格分析和投資策略
通過我們的全面分析,發現WLFI加密貨幣在2025年的潛力。

2025年Hype價格分析和市場趨勢
探索Hype代幣的爆炸性增長、2025年的價格預測和市場趨勢。

什麼是DePIN?去中心化網路如何重塑基礎設施
DePIN 究竟是什麼?爲什麼它正成爲去中心化未來的重要支柱?

什麼是 Meme?探索 2025 年的 Crypto Meme、Meme 幣和 NFT Meme
“Meme”(迷因)已經佔領了互聯網,從幽默到金融領域都能看到它的身影。
Tìm hiểu thêm về Orbs (ORBS)

Khám phá giao thức DeFi THENA (THE)

Thena (THE) là gì?

Mạng Lưới Thế Giới: Xác Minh Chứng Tính Người Trong Thời Đại Trí Tuệ Nhân Tạo

Tài chính hóa của Mạng xã hội

Phân tích về các dự án Layer 3 hàng đầu (L3)
