ObolChuyển đổi Obol (OBOL) sang Saudi Riyal (SAR)

OBOL/SAR: 1 OBOL ≈ ﷼0.3907 SAR

Lần cập nhật mới nhất:

Obol Thị trường hôm nay

Obol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OBOL chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.3907. Với nguồn cung lưu hành là 98,719,850 OBOL, tổng vốn hóa thị trường của OBOL tính bằng SAR là ﷼144,655,430.2. Trong 24h qua, giá của OBOL tính bằng SAR đã giảm ﷼-0.04229, biểu thị mức giảm -9.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OBOL tính bằng SAR là ﷼1.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.3708.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OBOL sang SAR

0.3907-9.81%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OBOL sang SAR là ﷼0.3907 SAR, với tỷ lệ thay đổi là -9.81% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OBOL/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OBOL/SAR trong ngày qua.

Giao dịch Obol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ObolOBOL/USDT
Giao ngay
$0.1044
-8.26%
logo ObolOBOL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1044
-8.34%

The real-time trading price of OBOL/USDT Spot is $0.1044, with a 24-hour trading change of -8.26%, OBOL/USDT Spot is $0.1044 and -8.26%, and OBOL/USDT Perpetual is $0.1044 and -8.34%.

Bảng chuyển đổi Obol sang Saudi Riyal

Bảng chuyển đổi OBOL sang SAR

logo ObolSố lượng
Chuyển thànhlogo SAR
1OBOL
0.39SAR
2OBOL
0.78SAR
3OBOL
1.17SAR
4OBOL
1.56SAR
5OBOL
1.95SAR
6OBOL
2.34SAR
7OBOL
2.73SAR
8OBOL
3.12SAR
9OBOL
3.51SAR
10OBOL
3.9SAR
1000OBOL
390.75SAR
5000OBOL
1,953.75SAR
10000OBOL
3,907.5SAR
50000OBOL
19,537.5SAR
100000OBOL
39,075SAR

Bảng chuyển đổi SAR sang OBOL

logo SARSố lượng
Chuyển thànhlogo Obol
1SAR
2.55OBOL
2SAR
5.11OBOL
3SAR
7.67OBOL
4SAR
10.23OBOL
5SAR
12.79OBOL
6SAR
15.35OBOL
7SAR
17.91OBOL
8SAR
20.47OBOL
9SAR
23.03OBOL
10SAR
25.59OBOL
100SAR
255.91OBOL
500SAR
1,279.59OBOL
1000SAR
2,559.18OBOL
5000SAR
12,795.9OBOL
10000SAR
25,591.81OBOL

Bảng chuyển đổi số tiền OBOL sang SAR và SAR sang OBOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OBOL sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang OBOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Obol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OBOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OBOL = $0.1 USD, 1 OBOL = €0.09 EUR, 1 OBOL = ₹8.71 INR, 1 OBOL = Rp1,580.69 IDR, 1 OBOL = $0.14 CAD, 1 OBOL = £0.08 GBP, 1 OBOL = ฿3.44 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

SARSAR
logo GTGT
7.89
logo BTCBTC
0.001263
logo ETHETH
0.05255
logo USDTUSDT
133.28
logo XRPXRP
62.24
logo BNBBNB
0.2064
logo SOLSOL
0.9206
logo USDCUSDC
133.41
logo DOGEDOGE
747.38
logo TRXTRX
491.67
logo STETHSTETH
0.05257
logo ADAADA
213.36
logo SMARTSMART
56,788.33
logo WBTCWBTC
0.001265
logo HYPEHYPE
3.31
logo SUISUI
45.16

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Obol của bạn

01

Nhập số lượng OBOL của bạn

Nhập số lượng OBOL của bạn

02

Chọn Saudi Riyal

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Obol hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Obol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Obol sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Obol sang Saudi Riyal (SAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Obol sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Obol sang Saudi Riyal?

4.Tôi có thể chuyển đổi Obol sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Obol (OBOL)

Tìm hiểu thêm về Obol (OBOL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.