Era Swap Thị trường hôm nay
Era Swap đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Era Swap chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.002512. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,357,710,000 ES, tổng vốn hóa thị trường của Era Swap tính bằng USD là $5,923,086.21. Trong 24h qua, giá của Era Swap tính bằng USD đã tăng $0.0000229, biểu thị mức tăng +0.920000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Era Swap tính bằng USD là $1.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0008006.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ES sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ES sang USD là $0.002512 USD, với sự thay đổi +0.92% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ES/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ES/USD trong ngày qua.
Giao dịch Era Swap
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
Giao ngay | $0.2309 | +1.89% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2312 | +3.03% |
The real-time trading price of ES/USDT Spot is $0.2309, with a 24-hour trading change of +1.89%, ES/USDT Spot is $0.2309 and +1.89%, and ES/USDT Perpetual is $0.2312 and +3.03%.
Bảng chuyển đổi Era Swap sang US Dollar
Bảng chuyển đổi ES sang USD
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1ES | 0USD |
2ES | 0USD |
3ES | 0USD |
4ES | 0.01USD |
5ES | 0.01USD |
6ES | 0.01USD |
7ES | 0.01USD |
8ES | 0.02USD |
9ES | 0.02USD |
10ES | 0.02USD |
100000ES | 251.22USD |
500000ES | 1,256.11USD |
1000000ES | 2,512.22USD |
5000000ES | 12,561.1USD |
10000000ES | 25,122.2USD |
Bảng chuyển đổi USD sang ES
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1USD | 398.05ES |
2USD | 796.1ES |
3USD | 1,194.16ES |
4USD | 1,592.21ES |
5USD | 1,990.27ES |
6USD | 2,388.32ES |
7USD | 2,786.38ES |
8USD | 3,184.43ES |
9USD | 3,582.48ES |
10USD | 3,980.54ES |
100USD | 39,805.43ES |
500USD | 199,027.15ES |
1000USD | 398,054.31ES |
5000USD | 1,990,271.55ES |
10000USD | 3,980,543.1ES |
Bảng chuyển đổi số tiền ES sang USD và USD sang ES ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ES sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang ES, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Era Swap phổ biến
Era Swap | 1 ES |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.21INR |
![]() | Rp38.11IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.08THB |
Era Swap | 1 ES |
---|---|
![]() | ₽0.23RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.09TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.36JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ES và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ES = $0 USD, 1 ES = €0 EUR, 1 ES = ₹0.21 INR, 1 ES = Rp38.11 IDR, 1 ES = $0 CAD, 1 ES = £0 GBP, 1 ES = ฿0.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.08 |
![]() | 0.004235 |
![]() | 0.134 |
![]() | 155.86 |
![]() | 499.82 |
![]() | 0.6409 |
![]() | 2.67 |
![]() | 500.15 |
![]() | 117,340.59 |
![]() | 2,116.04 |
![]() | 0.1343 |
![]() | 1,562.54 |
![]() | 597.58 |
![]() | 0.004234 |
![]() | 116 |
![]() | 11.41 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Era Swap (ES) sang US Dollar (USD)
Nhập số lượng ES của bạn
Nhập số lượng ES của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Era Swap hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Era Swap.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Era Swap sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Era Swap sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Era Swap sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Era Swap sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Era Swap sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Era Swap (ES)

Hệ quả của Thales Protocol trong Crypto: Cơ hội, Rủi ro và Hướng Phát Triển Mới của DeFi
Khám phá cách Thales Protocol đang định hình lại DeFi qua các sản phẩm phái sinh và thị trường dự đoán on-chain.

OG Là Gì? Khám Phá OG Fan Token Và Cuộc Cách Mạng Gắn Kết Người Hâm Mộ Trong Esports
Khám phá OG Fan Token – tài sản số giúp người hâm mộ Esports kết nối và nhận thưởng bằng crypto.

Eclipse là gì? Phân tích xu hướng giá tương lai của đồng ES Coin
Eclipse là mạng Layer 2 đầu tiên trên Ethereum áp dụng Máy ảo Solana (SVM).

Request (REQ) Là Gì? Nền Tảng Hóa Đơn Và Thanh Toán Phi Tập Trung Trên Blockchain
Khám phá Request (REQ) – nền tảng DeFi giúp tạo hóa đơn và thanh toán minh bạch bằng tiền mã hóa.

Cách mua HYPER Futures?
Lợi nhuận cao từ HYPER Perptual Futures đi kèm với rủi ro cao, và giao dịch thành công yêu cầu kỷ luật nghiêm ngặt.

DES là gì? Tìm Hiểu Chuẩn Mã Hóa Dữ Liệu Trong Mật Mã Học
Khám phá DES – chuẩn mã hóa dữ liệu từng làm nền tảng cho bảo mật trong mật mã học hiện đại.