CarbonChuyển đổi Carbon (CSIX) sang Euro (EUR)

CSIX/EUR: 1 CSIX ≈ €0.005228 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Carbon Thị trường hôm nay

Carbon đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Carbon chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.005228. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 628,409,947.53 CSIX, tổng vốn hóa thị trường của Carbon tính bằng EUR là €2,943,590.6. Trong 24h qua, giá của Carbon tính bằng EUR đã tăng €0.00006271, biểu thị mức tăng +1.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Carbon tính bằng EUR là €0.214, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.004931.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CSIX sang EUR

0.005228+1.22%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CSIX sang EUR là €0.005228 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.22% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CSIX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CSIX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Carbon

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CarbonCSIX/USDT
Giao ngay
$0.005823
2.19%

The real-time trading price of CSIX/USDT Spot is $0.005823, with a 24-hour trading change of 2.19%, CSIX/USDT Spot is $0.005823 and 2.19%, and CSIX/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Carbon sang Euro

Bảng chuyển đổi CSIX sang EUR

logo CarbonSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1CSIX
0EUR
2CSIX
0.01EUR
3CSIX
0.01EUR
4CSIX
0.02EUR
5CSIX
0.02EUR
6CSIX
0.03EUR
7CSIX
0.03EUR
8CSIX
0.04EUR
9CSIX
0.04EUR
10CSIX
0.05EUR
100000CSIX
522.84EUR
500000CSIX
2,614.23EUR
1000000CSIX
5,228.47EUR
5000000CSIX
26,142.36EUR
10000000CSIX
52,284.72EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang CSIX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Carbon
1EUR
191.26CSIX
2EUR
382.52CSIX
3EUR
573.78CSIX
4EUR
765.04CSIX
5EUR
956.3CSIX
6EUR
1,147.56CSIX
7EUR
1,338.82CSIX
8EUR
1,530.08CSIX
9EUR
1,721.34CSIX
10EUR
1,912.6CSIX
100EUR
19,126.04CSIX
500EUR
95,630.22CSIX
1000EUR
191,260.45CSIX
5000EUR
956,302.26CSIX
10000EUR
1,912,604.53CSIX

Bảng chuyển đổi số tiền CSIX sang EUR và EUR sang CSIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CSIX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang CSIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Carbon phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CSIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CSIX = $0.01 USD, 1 CSIX = €0.01 EUR, 1 CSIX = ₹0.49 INR, 1 CSIX = Rp88.53 IDR, 1 CSIX = $0.01 CAD, 1 CSIX = £0 GBP, 1 CSIX = ฿0.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
30.41
logo BTCBTC
0.00529
logo ETHETH
0.2221
logo USDTUSDT
557.81
logo XRPXRP
254.49
logo BNBBNB
0.8592
logo SOLSOL
3.71
logo USDCUSDC
558.43
logo DOGEDOGE
3,031.16
logo TRXTRX
1,949
logo ADAADA
846.5
logo STETHSTETH
0.2218
logo WBTCWBTC
0.005288
logo HYPEHYPE
15.82
logo SUISUI
172.51
logo LINKLINK
40.53

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Carbon của bạn

01

Nhập số lượng CSIX của bạn

Nhập số lượng CSIX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Carbon hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Carbon.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Carbon sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Carbon sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Carbon sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Carbon sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Carbon sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Carbon (CSIX)

Phân tích giá trị sưu tầm và đầu tư của Trump NFTs

Phân tích giá trị sưu tầm và đầu tư của Trump NFTs

Giá trị của Trump NFT về cơ bản là một trò chơi của sự đồng thuận về giá trị cao và sự khan hiếm.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
Sự nổi lên của Quant Tiền điện tử: Khám phá cơ sở hạ tầng mới của Tài chính Web3

Sự nổi lên của Quant Tiền điện tử: Khám phá cơ sở hạ tầng mới của Tài chính Web3

Quant Tiền điện tử đang tiến hóa từ một khái niệm kỹ thuật trở thành động cơ cốt lõi của các giải pháp chuỗi chéo cấp độ tổ chức.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
Stacks (STX): Bitcoin Layer 2 hàng đầu

Stacks (STX): Bitcoin Layer 2 hàng đầu

Stacks (STX), với lợi thế công nghệ tiên phong và hệ sinh thái sôi động, đã trở thành người dẫn đầu trong cuộc cách mạng hợp đồng thông minh Bitcoin.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
SWEAT Token là gì: Hướng dẫn tối ưu để kiếm và sử dụng SWEAT trong năm 2025

SWEAT Token là gì: Hướng dẫn tối ưu để kiếm và sử dụng SWEAT trong năm 2025

Khám phá tương lai của việc kiếm tiền khi di chuyển với token SWEAT vào năm 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
Cách Bán Vàng vào Năm 2025: Hướng Dẫn Toàn Diện Dành Cho Các Nhà Đầu Tư Web3

Cách Bán Vàng vào Năm 2025: Hướng Dẫn Toàn Diện Dành Cho Các Nhà Đầu Tư Web3

Khám phá cách bán vàng vào năm 2025 với những đổi mới Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
Giá Token LayerZero: Phân tích và Hiệu suất Thị trường năm 2025

Giá Token LayerZero: Phân tích và Hiệu suất Thị trường năm 2025

Khám phá hiệu suất của LayerZero năm 2025, phân tích giá ZRO token và sự thống trị giữa các chuỗi.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.