Avail Thị trường hôm nay
Avail đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AVAIL chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴0.8632. Với nguồn cung lưu hành là 2,167,470,668 AVAIL, tổng vốn hóa thị trường của AVAIL tính bằng UAH là ₴77,351,508,834.48. Trong 24h qua, giá của AVAIL tính bằng UAH đã giảm ₴-0.03501, biểu thị mức giảm -3.900000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVAIL tính bằng UAH là ₴12.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.8363.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAIL sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAIL sang UAH là ₴0.8632 UAH, với sự thay đổi -3.900000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AVAIL/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAIL/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Avail
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02089 | -3.900000% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02087 | -4.570000% |
The real-time trading price of AVAIL/USDT Spot is $0.02089, with a 24-hour trading change of -3.900000%, AVAIL/USDT Spot is $0.02089 and -3.900000%, and AVAIL/USDT Perpetual is $0.02087 and -4.570000%.
Bảng chuyển đổi Avail sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi AVAIL sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AVAIL | 0.86UAH |
2AVAIL | 1.72UAH |
3AVAIL | 2.58UAH |
4AVAIL | 3.45UAH |
5AVAIL | 4.31UAH |
6AVAIL | 5.17UAH |
7AVAIL | 6.04UAH |
8AVAIL | 6.9UAH |
9AVAIL | 7.76UAH |
10AVAIL | 8.63UAH |
1000AVAIL | 863.22UAH |
5000AVAIL | 4,316.11UAH |
10000AVAIL | 8,632.23UAH |
50000AVAIL | 43,161.15UAH |
100000AVAIL | 86,322.3UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang AVAIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 1.15AVAIL |
2UAH | 2.31AVAIL |
3UAH | 3.47AVAIL |
4UAH | 4.63AVAIL |
5UAH | 5.79AVAIL |
6UAH | 6.95AVAIL |
7UAH | 8.1AVAIL |
8UAH | 9.26AVAIL |
9UAH | 10.42AVAIL |
10UAH | 11.58AVAIL |
100UAH | 115.84AVAIL |
500UAH | 579.22AVAIL |
1000UAH | 1,158.44AVAIL |
5000UAH | 5,792.24AVAIL |
10000UAH | 11,584.49AVAIL |
Bảng chuyển đổi số tiền AVAIL sang UAH và UAH sang AVAIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AVAIL sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UAH sang AVAIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Avail phổ biến
Avail | 1 AVAIL |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.74INR |
![]() | Rp316.74IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.69THB |
Avail | 1 AVAIL |
---|---|
![]() | ₽1.93RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.71TRY |
![]() | ¥0.15CNY |
![]() | ¥3.01JPY |
![]() | $0.16HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAIL = $0.02 USD, 1 AVAIL = €0.02 EUR, 1 AVAIL = ₹1.74 INR, 1 AVAIL = Rp316.74 IDR, 1 AVAIL = $0.03 CAD, 1 AVAIL = £0.02 GBP, 1 AVAIL = ฿0.69 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
SMART chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
BCH chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.746 |
![]() | 0.0001125 |
![]() | 0.00492 |
![]() | 12.08 |
![]() | 5.56 |
![]() | 0.01874 |
![]() | 0.08434 |
![]() | 12.1 |
![]() | 1,955.5 |
![]() | 44.46 |
![]() | 74.73 |
![]() | 0.004914 |
![]() | 21.45 |
![]() | 0.0001127 |
![]() | 0.3236 |
![]() | 0.02431 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Avail (AVAIL) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)
Nhập số lượng AVAIL của bạn
Nhập số lượng AVAIL của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avail hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avail.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avail sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Avail sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avail sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avail sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Avail sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Avail (AVAIL)

Tin tức hàng ngày | BTC vượt qua mức $71K, Altcoins nói chung tăng; Nhà phát triển Shibarium cảnh báo về việc làm giả TREATs; Blockchain Avail nhận $43 triệu tron
Giá Bitcoin đạt 71.000 đô la, với sự biến động và áp lực từ người bán đang đe dọa. Nhà phát triển Shibarium cảnh báo về việc làm giả các token TREAT.

Daily News | Giảm một nửa đang đến, các nhà phân tích của JPMorgan nói "BTC chắc chắn sẽ giảm sau khi giảm một nửa"; Giao thức tiếp cận dữ liệu Avail
Giảm một nửa đang đến gần và thị trường đang yếu và phục hồi. Nhà phân tích của JPMorgan cho biết “Bitcoin chắc chắn sẽ giảm sau khi giảm một nửa.”